Kết quả Bahrain vs Yemen, 00h30 ngày 07/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 2

  • Bahrain vs Yemen: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Abdulwasea Al Matari
  • 45'
    0-0
    Anis Al-Maari
  • 45'
    Hazaa Ali
    0-0
  • 54'
    0-0
     Abdul Majeed Sabarah
     Abdulaziz Khamis
  • 58'
    Ali Haram
    0-0
  • 60'
    Jasim Al Shaikh  
    Ali Madan  
    0-0
  • 70'
    Ismail Abdullatif  
    Abdulla Yusuf Helal  
    0-0
  • 70'
    Ahmed Al Sherooqi  
    Mahdi Al-Humaidan  
    0-0
  • 75'
    0-0
     Hamzah Mahross
     Omar Al Dahi
  • 86'
    Ebrahim Alkhatal  
    Mohamed Marhoon  
    0-0
  • 86'
    Mahdi Abd Al Jabar  
    Komail Hasan Al-Aswad  
    0-0
  • 87'
    0-0
     Hamza Hanash
     Mohammed Hashem Al Naggar
  • 87'
    0-0
     Mohammed Al-Tiri
     Abdulwasea Al Matari
  • Bahrain vs Yemen: Đội hình chính và dự bị

  • Bahrain3-4-2-1
    22
    Ebrahim Lutfalla
    18
    Mohamed Adel Mohamed Ali Hasan
    3
    Waleed Mohamed Al Hayam
    2
    Amine Benaddi
    8
    Mohamed Marhoon
    7
    Ali Madan
    14
    Ali Haram
    19
    Komail Hasan Al-Aswad
    20
    Mahdi Al-Humaidan
    9
    Abdulla Yusuf Helal
    17
    Hazaa Ali
    9
    Omar Al Dahi
    10
    Abdulaziz Khamis
    11
    Abdulwasea Al Matari
    13
    Mohammed Hashem Al Naggar
    15
    Osama Anbar
    8
    Anis Al-Maari
    3
    Harwan Al-Zubaidi
    4
    Hamza Ghaleb Sabah
    6
    Rami Al-Wasmani
    19
    Radhawan Al-Hubaishi
    1
    Mohammed Aman Khairalah
    Yemen4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Ismail Abdullatif
    1Ammar Ahmed
    5Mohamed Al-Banna
    23Abdulla Al-Khulasi
    13Ebrahim Alkhatal
    10Abdulwahab Al Malood
    15Jasim Al Shaikh
    6Ahmed Al Sherooqi
    16Sayed Baqer
    4Sayed Shubbar
    12Mahdi Abd Al Jabar
    21Sayed Mohamed Jaffer
    Al-Khader Al-Douh 16
    Emad Hamood Al Godaimah 2
    Ali Fadel Abbas 22
    Abdullah Al-Saadi 23
    Gassem Al-Sharafi 21
    Mohammed Al-Tiri 14
    Hamza Hanash 18
    Hamzah Mahross 20
    Mufid Jamal Sarhan 17
    Abdul Majeed Sabarah 12
    Salah Saeed 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Helio Sousa
    Adel Amrouche
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Bahrain vs Yemen: Số liệu thống kê

  • Bahrain
    Yemen
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng H

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 UAE 6 5 1 0 16 2 14 16
2 Bahrain 6 3 2 1 11 3 8 11
3 Yemen 6 1 2 3 5 9 -4 5
4 Nepal 6 0 1 5 2 20 -18 1