Kết quả Iran vs Uzbekistan, 00h00 ngày 12/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 2

  • Iran vs Uzbekistan: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Abdukodir Khusanov
  • 57'
    0-0
     Abbosbek Fayzullayev
     Eldor Shomurodov
  • 71'
    0-0
     Azizbek Amonov
     Otabek Shukurov
  • 71'
    0-0
     Diyor Kholmatov
     Jaloliddin Masharipov
  • 74'
    Mohammad Ghorbani  
    Omid Noorafkan  
    0-0
  • 88'
    Abolfazl Jalali  
    Mehdi Torabi  
    0-0
  • 88'
    Shahriar Moghanlou  
    Saman Ghoddos  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Abdulla Abdullaev
     Farrukh Sayfiev
  • 90'
    0-0
     Khozhimat Erkinov
     Oston Urunov
  • 90'
    Saleh Hardani
    0-0
  • Iran vs Uzbekistan: Đội hình chính và dự bị

  • Iran4-4-2
    1
    Alireza Beiranvand
    5
    Milad Mohammadi
    13
    Hossein Kanaani
    4
    Shoja Khalilzadeh
    2
    Saleh Hardani
    14
    Saman Ghoddos
    9
    Mehdi Taromi
    7
    Alireza Jahanbakhsh
    21
    Omid Noorafkan
    16
    Mehdi Torabi
    20
    Sardar Azmoun
    14
    Eldor Shomurodov
    11
    Oston Urunov
    9
    Odildzhon Khamrobekov
    10
    Jaloliddin Masharipov
    7
    Otabek Shukurov
    13
    Sherzod Nasrulloev
    5
    Rustamjon Ashurmatov
    4
    Farrukh Sayfiev
    23
    Khusniddin Alikulov
    2
    Abdukodir Khusanov
    1
    Utkir Yusupov
    Uzbekistan5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Javad Aghaeipour
    17Mohammad Reza Azadi
    3Aref Gholami
    6Mohammad Ghorbani
    15Mohammad Amin Hazbavi
    18Abolfazl Jalali
    19Mehdi Limouchi
    11Shahriar Moghanlou
    12Payam Niazmand
    22Hossein Pour Hamidi
    8Allahyar Sayyadmanesh
    23Aria Yousefi
    Abdulla Abdullaev 18
    Azizbek Amonov 21
    Botirali Ergashev 16
    Khozhimat Erkinov 20
    Abbosbek Fayzullayev 22
    Jamshid Iskanderov 8
    Mukhammadkodir Khamraliev 3
    Diyor Kholmatov 6
    Abduvakhid Nematov 12
    Azizbek Turgunboev 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Amir Ghalenoei
    Srecko Katanec
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Iran vs Uzbekistan: Số liệu thống kê

  • Iran
    Uzbekistan
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Iran 6 4 2 0 16 4 12 14
2 Uzbekistan 6 4 2 0 13 4 9 14
3 Turkmenistan 6 0 2 4 4 14 -10 2
4 Hong Kong 6 0 2 4 4 15 -11 2