Kết quả Uruguay vs Argentina, 06h30 ngày 22/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025 » vòng Round 1

  • Uruguay vs Argentina: Diễn biến chính

  • Uruguay vs Argentina: Đội hình chính và dự bị

  • Uruguay4-3-3
    1
    Sergio Rochet
    16
    Mathias Olivera
    2
    Jose Maria Gimenez de Vargas
    4
    Ronald Federico Araujo da Silva
    8
    Nahitan Nandez
    10
    Giorgian De Arrascaeta Benedetti
    6
    Rodrigo Bentancur
    15
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    20
    Maximiliano Araujo
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    11
    Facundo Pellistri Rebollo
    9
    Julian Alvarez
    17
    Giuliano Simeone
    8
    Enzo Fernandez
    11
    Thiago Almada
    5
    Leandro Daniel Paredes
    20
    Alexis Mac Allister
    16
    Nahuel Molina
    13
    Cristian Gabriel Romero
    19
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
    3
    Nicolas Tagliafico
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Argentina4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Rodrigo Aguirre
    17Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    3Sebastian Enzo Caceres Ramos
    7Nicolas De La Cruz
    5Nicolas Fonseca
    12Franco Israel
    23Santiago Mele
    18Paul Brian Rodriguez Bravo
    19Luciano Rodriguez Rosales
    14Marcelo Saracchi
    13Gullermo Varela
    22Federico Sebastian Vinas Barboza
    Leonardo Balerdi 4
    Walter Benitez 1
    Santiago Thomas Castro 22
    Angel Correa 10
    Rodrigo De Paul 7
    Benjamin Dominguez 21
    Nicolas Gonzalez 15
    Facundo Medina 2
    Exequiel Palacios 14
    Nicolas Paz Martinez 18
    German Alejo Pezzella 6
    Geronimo Rulli 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelo Bielsa
    Lionel Sebastian Scaloni
  • BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Uruguay vs Argentina: Số liệu thống kê

  • Uruguay
    Argentina
  • Giao bóng trước
  • 0
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 218
    Số đường chuyền
    135
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 5
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 7
    Long pass
    5
  •  
     
  • 45
    Pha tấn công
    20
  •  
     
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    8
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Argentina 16 11 2 3 28 9 19 35
2 Ecuador 16 7 7 2 13 5 8 25
3 Brazil 16 7 4 5 21 16 5 25
4 Uruguay 16 6 6 4 19 12 7 24
5 Paraguay 16 6 6 4 13 10 3 24
6 Colombia 16 5 7 4 19 15 4 22
7 Venezuela 16 4 6 6 15 19 -4 18
8 Bolivia 16 5 2 9 16 32 -16 17
9 Peru 16 2 6 8 6 17 -11 12
10 Chile 16 2 4 10 9 24 -15 10