Kết quả Uruguay vs Paraguay, 06h30 ngày 07/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025 » vòng Round 1

  • Uruguay vs Paraguay: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Gustavo Raul Gomez Portillo
  • Uruguay vs Paraguay: Đội hình chính và dự bị

  • Uruguay4-3-3
    1
    Sergio Rochet
    6
    Lucas Olaza
    3
    Sebastian Enzo Caceres Ramos
    22
    Nicolas Marichal Perez
    8
    Nahitan Nandez
    10
    Paul Brian Rodriguez Bravo
    5
    Manuel Ugarte
    15
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    20
    Maximiliano Araujo
    9
    Luis Suarez
    11
    Facundo Pellistri Rebollo
    10
    Miguel Angel Almiron Rejala
    21
    Isidro Miguel Pitta Saldivar
    19
    Julio Cesar Enciso
    8
    Diego Gómez
    14
    Adrian Andres Cubas
    16
    Damian Bobadilla
    2
    Gustavo Velazquez
    15
    Gustavo Raul Gomez Portillo
    3
    Omar Federico Alderete Fernandez
    6
    Junior Alonso
    12
    Roberto Fernandez Junior
    Paraguay4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    4Nicolas Fonseca
    12Franco Israel
    7Emiliano Martinez
    23Santiago Mele
    19Miguel Merentiel
    17Mathias Olivera
    13Jose Luis Rodriguez Bebanz
    18Luciano Rodriguez Rosales
    14Agustin SantAnna
    16Marcelo Saracchi
    21Facundo Torres
    Alex Adrian Arce Barrios 18
    Juan Cáceres 4
    Carlos Miguel 1
    Hugo Francisco Cuenca Martinez 7
    Juan Espinola 22
    Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez 5
    Alejandro Romero Gamarra 17
    Blas Riveros 20
    Antonio Sanabria 9
    Ramon Sosa Acosta 11
    Wílder Viera 13
    Mathias Villasanti 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelo Bielsa
  • BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Uruguay vs Paraguay: Số liệu thống kê

  • Uruguay
    Paraguay
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 108
    Số đường chuyền
    79
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 0
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 7
    Long pass
    7
  •  
     
  • 30
    Pha tấn công
    23
  •  
     
  • 11
    Tấn công nguy hiểm
    4
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Argentina 16 11 2 3 28 9 19 35
2 Ecuador 16 7 7 2 13 5 8 25
3 Brazil 16 7 4 5 21 16 5 25
4 Uruguay 16 6 6 4 19 12 7 24
5 Paraguay 16 6 6 4 13 10 3 24
6 Colombia 16 5 7 4 19 15 4 22
7 Venezuela 16 4 6 6 15 19 -4 18
8 Bolivia 16 5 2 9 16 32 -16 17
9 Peru 16 2 6 8 6 17 -11 12
10 Chile 16 2 4 10 9 24 -15 10