Kết quả Nhật Bản vs Croatia, 22h00 ngày 05/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

World Cup 2022 » vòng 1/8 Final

  • Nhật Bản vs Croatia: Diễn biến chính

  • 43'
    Daizen Maeda (Assist:Maya Yoshida) goal 
    1-0
  • 55'
    1-1
    goal Ivan Perisic (Assist:Dejan Lovren)
  • 62'
    1-1
     Ante Budimir
     Bruno Petkovic
  • 64'
    Takuma Asano  
    Daizen Maeda  
    1-1
  • 64'
    Kaoru Mitoma  
    Yuto Nagatomo  
    1-1
  • 68'
    1-1
     Mario Pasalic
     Andrej Kramaric
  • 75'
    Hiroki Sakai  
    Daichi Kamada  
    1-1
  • 87'
    Takumi Minamino  
    Ritsu Doan  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Mateo Kovacic
  • 99'
    1-1
     Lovro Majer
     Luka Modric
  • 99'
    1-1
     Nikola Vlasic
     Mateo Kovacic
  • 106'
    1-1
     Mislav Orsic
     Ivan Perisic
  • 106'
    1-1
     Marko Livaja
     Ante Budimir
  • 106'
    Ao Tanaka  
    Hidemasa Morita  
    1-1
  • 116'
    1-1
    Borna Barisic
  • Nhật Bản vs Croatia: Đội hình chính và dự bị

  • Nhật Bản3-4-3
    12
    Shuichi Gonda
    3
    Shogo Taniguchi
    22
    Maya Yoshida
    16
    Takehiro Tomiyasu
    5
    Yuto Nagatomo
    13
    Hidemasa Morita
    6
    Wataru ENDO
    14
    Junya Ito
    15
    Daichi Kamada
    25
    Daizen Maeda
    8
    Ritsu Doan
    9
    Andrej Kramaric
    16
    Bruno Petkovic
    4
    Ivan Perisic
    10
    Luka Modric
    11
    Marcelo Brozovic
    8
    Mateo Kovacic
    22
    Josip Juranovic
    6
    Dejan Lovren
    20
    Josko Gvardiol
    3
    Borna Barisic
    1
    Dominik Livakovic
    Croatia4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Hiroki Sakai
    18Takuma Asano
    10Takumi Minamino
    17Ao Tanaka
    9Kaoru Mitoma
    1Eiji Kawashima
    7Gaku Shibasaki
    21Ueda Ayase
    23Daniel Schmidt
    26Hiroki Ito
    2Miki Yamane
    24Yuki Soma
    20Shuto Machino
    Marko Livaja 14
    Ante Budimir 17
    Mario Pasalic 15
    Mislav Orsic 18
    Nikola Vlasic 13
    Lovro Majer 7
    Domagoj Vida 21
    Ivica Ivusic 23
    Martin Erlic 5
    Ivo Grbic 12
    Kristijan Jakic 26
    Josip Sutalo 24
    Luka Sucic 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hajime Moriyasu
    Zlatko Dalic
  • BXH World Cup
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Nhật Bản vs Croatia: Số liệu thống kê

  • Nhật Bản
    Croatia
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 524
    Số đường chuyền
    724
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 47
    Đánh đầu
    71
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    34
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thay người
    2
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 3
    Corners (Overtime)
    1
  •  
     
  • 0
    Yellow card (Overtime)
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 1
    Substitution (Overtime)
    4
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    172
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •