Kết quả Tunisia vs Pháp, 22h00 ngày 30/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

World Cup 2022 » vòng Groups

  • Tuynidi vs Pháp: Diễn biến chính

  • 28'
    Wajdi Kechrida
    0-0
  • 58'
    Wahbi Khazri (Assist:Aissa Laidouni) goal 
    1-0
  • 60'
    Issam Jebali  
    Wahbi Khazri  
    1-0
  • 63'
    1-0
     Kylian Mbappe Lottin
     Kingsley Coman
  • 63'
    1-0
     Adrien Rabiot
     Jordan Veretout
  • 63'
    1-0
     William Saliba
     Raphael Varane
  • 73'
    1-0
     Antoine Griezmann
     Youssouf Fofana
  • 74'
    Ghaylen Chaaleli  
    Mohamed Ali Ben Romdhane  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Ousmane Dembele
     Matteo Guendouzi
  • 83'
    Ali Abdi  
    Anis Ben Slimane  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Antoine Griezmann Goal cancelled
  • Tunisia vs Pháp: Đội hình chính và dự bị

  • Tunisia3-4-2-1
    16
    Aymen Dahmen
    3
    Montassar Talbi
    5
    Nader Ghandri
    4
    Yassine Meriah
    12
    Ali Maaloul
    14
    Aissa Laidouni
    17
    Ellyes Skhiri
    21
    Wajdi Kechrida
    15
    Mohamed Ali Ben Romdhane
    25
    Anis Ben Slimane
    10
    Wahbi Khazri
    20
    Kingsley Coman
    12
    Randal Kolo Muani
    6
    Matteo Guendouzi
    13
    Youssouf Fofana
    8
    Aurelien Tchouameni
    15
    Jordan Veretout
    3
    Axel Disasi
    4
    Raphael Varane
    24
    Ibrahima Konate
    25
    Eduardo Camavinga
    16
    Steve Mandanda
    Pháp4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Ali Abdi
    18Ghaylen Chaaleli
    9Issam Jebali
    7Youssef Msakni
    26Mouez Hassen
    1Ali-Azouz Mathlouthi
    13Ferjani Sassi
    23Naim Sliti
    6Dylan Bronn
    11Taha Yassine Khenissi
    20Mohamed Drager
    8Hannibal Mejbri
    22Bechir Ben Said
    2Bilel Ifa
    19Seifeddine Jaziri
    Antoine Griezmann 7
    Adrien Rabiot 14
    Ousmane Dembele 11
    Kylian Mbappe Lottin 10
    William Saliba 17
    Olivier Giroud 9
    Hugo Lloris 1
    Alphonse Areola 23
    Benjamin Pavard 2
    Marcus Thuram 26
    Jules Kounde 5
    Theo Hernandez 22
    Dayot Upamecano 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jalel Kadri
    Didier Deschamps
  • BXH World Cup
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Tuynidi vs Pháp: Số liệu thống kê

  • Tuynidi
    Pháp
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 313
    Số đường chuyền
    618
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    38
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    37
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    149
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •