Kết quả Adelaide Raiders SC vs White City Woodville, 12h30 ngày 09/06
Kết quả Adelaide Raiders SC vs White City Woodville
Đối đầu Adelaide Raiders SC vs White City Woodville
Phong độ Adelaide Raiders SC gần đây
Phong độ White City Woodville gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/06/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.77O 3.25
0.96U 3.25
0.801
2.60X
4.002
2.10Hiệp 1+0
0.82-0
0.90O 1.25
0.77U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Raiders SC vs White City Woodville
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 13
-
Adelaide Raiders SC vs White City Woodville: Diễn biến chính
-
20'0-1
Jason Konstandopoulos
-
37'0-1
-
42'0-1
-
62'0-2
Antoni Trimboli
-
67'0-3
Jason Konstandopoulos
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Raiders SC vs White City Woodville: Số liệu thống kê
-
Adelaide Raiders SCWhite City Woodville
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
133Pha tấn công98
-
-
90Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 11 | 23 | 35 | T T T T T T |
2 | White City Woodville | 14 | 9 | 0 | 5 | 28 | 18 | 10 | 27 | T T B T T T |
3 | Adelaide United FC (Youth) | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 20 | 7 | 24 | B T T H T B |
4 | Croydon Kings | 14 | 8 | 0 | 6 | 28 | 22 | 6 | 24 | B B T T T T |
5 | Playford City Patriots | 14 | 7 | 1 | 6 | 31 | 22 | 9 | 22 | T B B B T T |
6 | Adelaide City FC | 14 | 6 | 2 | 6 | 21 | 24 | -3 | 20 | B B T B B B |
7 | Campbelltown City SC | 14 | 6 | 1 | 7 | 20 | 30 | -10 | 19 | T T T B B B |
8 | West Torrens Birkalla | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 16 | T T B B T T |
9 | Para Hills Knlghts SC | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 29 | -8 | 16 | H B B T B H |
10 | Adelaide Comets FC | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 20 | -8 | 16 | B B T H B B |
11 | Modbury Jets | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 12 | B T B H B H |
12 | Adelaide Raiders SC | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 9 | H B B H B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW