Kết quả Altona Magic vs Melbourne Victory FC (Youth), 15h15 ngày 17/05
Kết quả Altona Magic vs Melbourne Victory FC (Youth)
Đối đầu Altona Magic vs Melbourne Victory FC (Youth)
Phong độ Altona Magic gần đây
Phong độ Melbourne Victory FC (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202515:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.85O 3
0.79U 3
0.991
1.58X
4.452
4.55Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.08O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Altona Magic vs Melbourne Victory FC (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 14
-
Altona Magic vs Melbourne Victory FC (Youth): Diễn biến chính
-
16'Hiyori Kawaguchi1-0
-
18'1-0
-
33'1-0
-
45'1-0
-
87'1-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Altona Magic vs Melbourne Victory FC (Youth): Số liệu thống kê
-
Altona MagicMelbourne Victory FC (Youth)
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
143Pha tấn công117
-
-
137Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 15 | 12 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 36 | T B T B T T |
2 | Heidelberg United | 14 | 11 | 1 | 2 | 34 | 15 | 19 | 34 | T T T T T T |
3 | Oakleigh Cannons | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 16 | 15 | 31 | T T B T B T |
4 | Dandenong Thunder | 14 | 9 | 2 | 3 | 31 | 20 | 11 | 29 | T T T H T B |
5 | Preston Lions | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 25 | H T T B T H |
6 | Dandenong City SC | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 24 | 6 | 23 | B T T T T H |
7 | Hume City | 14 | 7 | 2 | 5 | 22 | 23 | -1 | 23 | B T T T T B |
8 | Green Gully Cavaliers | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 25 | -2 | 21 | T T B T T B |
9 | Altona Magic | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | H B B H T T |
10 | Melbourne Victory FC (Youth) | 14 | 3 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 12 | T H B B B B |
11 | South Melbourne | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 12 | B B B B B T |
12 | St Albans Saints | 14 | 3 | 2 | 9 | 24 | 30 | -6 | 11 | B B B H B B |
13 | Port Melbourne | 15 | 3 | 1 | 11 | 15 | 37 | -22 | 10 | B B H B T B |
14 | Melbourne Knights | 15 | 3 | 0 | 12 | 14 | 33 | -19 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW