Kết quả Avondale FC vs Oakleigh Cannons, 12h00 ngày 17/05
Kết quả Avondale FC vs Oakleigh Cannons
Đối đầu Avondale FC vs Oakleigh Cannons
Phong độ Avondale FC gần đây
Phong độ Oakleigh Cannons gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.88O 3
0.92U 3
0.901
1.91X
3.602
3.20Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.74O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avondale FC vs Oakleigh Cannons
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 14
-
Avondale FC vs Oakleigh Cannons: Diễn biến chính
-
15'Aguek Manyluak1-0
-
22'1-0
-
52'Aguek Manyluak2-0
-
63'2-0
-
78'2-0
-
86'Nick Feely(OW)3-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Avondale FC vs Oakleigh Cannons: Số liệu thống kê
-
Avondale FCOakleigh Cannons
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
105Pha tấn công150
-
-
70Tấn công nguy hiểm109
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 17 | 25 | 44 | T T T H T T |
2 | Avondale FC | 18 | 14 | 1 | 3 | 51 | 21 | 30 | 43 | B T T T T H |
3 | Dandenong Thunder | 18 | 11 | 3 | 4 | 40 | 24 | 16 | 36 | T B H T T B |
4 | Oakleigh Cannons | 17 | 11 | 1 | 5 | 37 | 22 | 15 | 34 | B T B T T B |
5 | Hume City | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 27 | 3 | 31 | T B H T T H |
6 | Preston Lions | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 23 | 1 | 28 | B T H T B B |
7 | Dandenong City SC | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 29 | 2 | 24 | T T H B B H |
8 | Green Gully Cavaliers | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 28 | -3 | 23 | T T B B H H |
9 | South Melbourne | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 19 | B B T T H T |
10 | Altona Magic | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | T T T B B H |
11 | Melbourne Victory FC (Youth) | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 40 | -11 | 15 | B B B B B T |
12 | St Albans Saints | 18 | 3 | 5 | 10 | 30 | 37 | -7 | 14 | B B B H H H |
13 | Port Melbourne | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | B T B B H H |
14 | Melbourne Knights | 17 | 3 | 1 | 13 | 17 | 40 | -23 | 10 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW