Kết quả Melbourne Heart (Youth) vs Manningham United Blues, 12h00 ngày 18/05
Kết quả Melbourne Heart (Youth) vs Manningham United Blues
Đối đầu Melbourne Heart (Youth) vs Manningham United Blues
Phong độ Melbourne Heart (Youth) gần đây
Phong độ Manningham United Blues gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.87+1.5
0.87O 4
0.83U 4
0.911
1.33X
6.002
5.80Hiệp 1-0.75
1.04+0.75
0.74O 0.5
0.13U 0.5
4.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Heart (Youth) vs Manningham United Blues
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất khu vực Victorian 2025 » vòng 14
-
Melbourne Heart (Youth) vs Manningham United Blues: Diễn biến chính
-
4'0-1
-
72'0-1
-
78'1-1
-
80'1-1
- BXH Hạng nhất khu vực Victorian
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Heart (Youth) vs Manningham United Blues: Số liệu thống kê
-
Melbourne Heart (Youth)Manningham United Blues
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
97Pha tấn công65
-
-
44Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bentleigh greens | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 17 | 16 | 38 | T T H T T B |
2 | Melbourne Heart (Youth) | 17 | 10 | 6 | 1 | 43 | 18 | 25 | 36 | T T H H B T |
3 | Caroline Springs George Cross | 18 | 12 | 0 | 6 | 47 | 28 | 19 | 36 | T T T T T B |
4 | Western United FC NPL | 17 | 8 | 5 | 4 | 46 | 32 | 14 | 29 | B B H T H T |
5 | Northcote City | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 24 | 6 | 28 | H B B T T B |
6 | Brunswick City | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 31 | -5 | 28 | B T B B B T |
7 | FC Bulleen Lions | 16 | 8 | 2 | 6 | 27 | 24 | 3 | 26 | H B T T B B |
8 | North Sunshine Eagles | 18 | 7 | 3 | 8 | 29 | 30 | -1 | 24 | T T B T T B |
9 | Manningham United Blues | 18 | 5 | 8 | 5 | 30 | 36 | -6 | 23 | T H T B H B |
10 | FC Melbourne Srbija | 18 | 5 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 20 | B T T T B T |
11 | Langwarrin | 18 | 6 | 1 | 11 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B T T T |
12 | Eastern Lions SC | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 38 | -14 | 17 | T B B B B T |
13 | Kingston City | 17 | 3 | 2 | 12 | 26 | 44 | -18 | 11 | B B B H B B |
14 | Moreland City | 18 | 3 | 2 | 13 | 27 | 51 | -24 | 11 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW