Kết quả Para Hills Knlghts SC vs Adelaide Comets FC, 12h30 ngày 21/06
Kết quả Para Hills Knlghts SC vs Adelaide Comets FC
Đối đầu Para Hills Knlghts SC vs Adelaide Comets FC
Phong độ Para Hills Knlghts SC gần đây
Phong độ Adelaide Comets FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.89O 2.75
0.88U 2.75
0.761
2.15X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.62-0
1.16O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Para Hills Knlghts SC vs Adelaide Comets FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 15
-
Para Hills Knlghts SC vs Adelaide Comets FC: Diễn biến chính
-
30'0-1
Anthony Mavrolambados
-
38'0-2
Jayden Lobasso
-
44'Harrison Conant1-2
-
46'Keshav Shrestha2-2
-
67'2-2
-
72'2-2
-
75'2-2
-
75'2-2
-
84'2-2
-
87'2-3
Jayden Lobasso
-
90'2-3
-
90'2-3
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Para Hills Knlghts SC vs Adelaide Comets FC: Số liệu thống kê
-
Para Hills Knlghts SCAdelaide Comets FC
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
134Pha tấn công95
-
-
81Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 19 | 14 | 3 | 2 | 45 | 15 | 30 | 45 | T T H B T T |
2 | Croydon Kings | 19 | 11 | 2 | 6 | 42 | 28 | 14 | 35 | T T T H H T |
3 | Adelaide United FC (Youth) | 19 | 9 | 4 | 6 | 37 | 32 | 5 | 31 | B B H T B T |
4 | White City Woodville | 19 | 10 | 1 | 8 | 33 | 28 | 5 | 31 | T B B T B H |
5 | Adelaide City FC | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 29 | 2 | 30 | B T T B H T |
6 | Playford City Patriots | 19 | 9 | 1 | 9 | 37 | 30 | 7 | 28 | T B T B B T |
7 | Campbelltown City SC | 19 | 8 | 3 | 8 | 32 | 38 | -6 | 27 | B H T H T B |
8 | Adelaide Comets FC | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 27 | -6 | 26 | B T B T T H |
9 | West Torrens Birkalla | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | T B T T T B |
10 | Modbury Jets | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 28 | -11 | 16 | H H B B T B |
11 | Para Hills Knlghts SC | 19 | 4 | 4 | 11 | 28 | 50 | -22 | 16 | H B B B B B |
12 | Adelaide Raiders SC | 19 | 4 | 3 | 12 | 22 | 36 | -14 | 15 | B T B T B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW