Kết quả White City Woodville vs Playford City Patriots, 14h30 ngày 05/07
Kết quả White City Woodville vs Playford City Patriots
Đối đầu White City Woodville vs Playford City Patriots
Phong độ White City Woodville gần đây
Phong độ Playford City Patriots gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 2.5
0.36U 2.5
1.871
2.15X
3.702
2.60Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 1.5
1.01U 1.5
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu White City Woodville vs Playford City Patriots
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 17
-
White City Woodville vs Playford City Patriots: Diễn biến chính
-
1'Antoni Trimboli1-0
-
24'1-0
-
45'1-0
-
88'1-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
White City Woodville vs Playford City Patriots: Số liệu thống kê
-
White City WoodvillePlayford City Patriots
-
5Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
15Pha tấn công10
-
-
24Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 20 | 15 | 3 | 2 | 47 | 16 | 31 | 48 | T H B T T T |
2 | Croydon Kings | 20 | 11 | 2 | 7 | 42 | 30 | 12 | 35 | T T H H T B |
3 | White City Woodville | 20 | 11 | 1 | 8 | 35 | 28 | 7 | 34 | B B T B H T |
4 | Adelaide City FC | 20 | 10 | 3 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | T T B H T T |
5 | Adelaide United FC (Youth) | 20 | 9 | 5 | 6 | 40 | 35 | 5 | 32 | B H T B T H |
6 | Playford City Patriots | 20 | 9 | 2 | 9 | 40 | 33 | 7 | 29 | B T B B T H |
7 | West Torrens Birkalla | 20 | 8 | 4 | 8 | 31 | 34 | -3 | 28 | B T T T B T |
8 | Campbelltown City SC | 20 | 8 | 3 | 9 | 32 | 39 | -7 | 27 | H T H T B B |
9 | Adelaide Comets FC | 20 | 8 | 2 | 10 | 22 | 29 | -7 | 26 | T B T T H B |
10 | Para Hills Knlghts SC | 20 | 5 | 4 | 11 | 30 | 50 | -20 | 19 | B B B B B T |
11 | Modbury Jets | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | H B B T B B |
12 | Adelaide Raiders SC | 20 | 4 | 3 | 13 | 22 | 38 | -16 | 15 | T B T B B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW