Kết quả Brisbane Knights vs Mitchelton FC, 17h40 ngày 11/07
Kết quả Brisbane Knights vs Mitchelton FC
Đối đầu Brisbane Knights vs Mitchelton FC
Phong độ Brisbane Knights gần đây
Phong độ Mitchelton FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/07/202517:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.77O 5
0.87U 5
0.891
2.00X
4.402
2.50Hiệp 1+0
0.64-0
1.11O 2.25
0.96U 2.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brisbane Knights vs Mitchelton FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Australia Queensland Premier League 2 2025 » vòng 17
-
Brisbane Knights vs Mitchelton FC: Diễn biến chính
-
11'0-1
-
34'1-1
-
52'2-1
-
55'2-1
-
61'2-1
-
62'3-1
-
65'3-1
-
70'3-2
-
74'3-2
-
80'3-2
-
84'3-2
-
90'3-2
- BXH Australia Queensland Premier League 2
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Brisbane Knights vs Mitchelton FC: Số liệu thống kê
-
Brisbane KnightsMitchelton FC
-
9Phạt góc4
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
71Pha tấn công86
-
-
56Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Australia Queensland Premier League 2 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Robina City Blue | 18 | 17 | 1 | 0 | 78 | 14 | 64 | 52 | T T T T T T |
2 | North Star | 19 | 13 | 2 | 4 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B B T T T |
3 | Moreton City II | 19 | 13 | 1 | 5 | 51 | 32 | 19 | 40 | B T T B B T |
4 | Grange Thistle SC | 19 | 8 | 4 | 7 | 45 | 37 | 8 | 28 | T H B T T B |
5 | Taringa Rovers | 19 | 8 | 1 | 10 | 47 | 56 | -9 | 25 | B T T T B B |
6 | Brisbane Knights | 17 | 6 | 4 | 7 | 51 | 64 | -13 | 22 | B T B T T B |
7 | Souths United | 19 | 6 | 3 | 10 | 37 | 53 | -16 | 21 | H B B B B B |
8 | Mitchelton FC | 19 | 6 | 2 | 11 | 35 | 43 | -8 | 20 | B T H B T T |
9 | Pine Hills | 19 | 6 | 2 | 11 | 28 | 40 | -12 | 20 | B B T B B B |
10 | Samford Ranges | 18 | 6 | 2 | 10 | 31 | 47 | -16 | 20 | T B B B B B |
11 | Maroochydore Swans FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 35 | 38 | -3 | 18 | H H T T B T |
12 | North Lakes United | 18 | 4 | 1 | 13 | 24 | 50 | -26 | 13 | B B T H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW