Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Brisbane Knights vs Mitchelton FC, 17h30 ngày 11/7
Kết quả Brisbane Knights vs Mitchelton FC
Đối đầu Brisbane Knights vs Mitchelton FC
Phong độ Brisbane Knights gần đây
Phong độ Mitchelton FC gần đây
Australia Queensland Premier League 2 2025: Brisbane Knights vs Mitchelton FC
-
Giải đấu: Australia Queensland Premier League 2Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/7/2025 17:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brisbane Knights vs Mitchelton FC trước đây
-
05/04/2025Mitchelton FC2 - 2Brisbane Knights1 - 1D
-
20/01/2018Brisbane Knights4 - 5Mitchelton FC2 - 3L
-
04/04/2017Mitchelton FC1 - 1Brisbane Knights0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Brisbane Knights vs Mitchelton FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Brisbane Knights vs Mitchelton FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brisbane Knights vs Mitchelton FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australia Queensland Premier League 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Australia,Brisbane Silver Boot | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brisbane Knights vs Mitchelton FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brisbane Knights (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Brisbane Knights (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brisbane Knights thắng
Bại: là số trận Brisbane Knights thua
Thắng: là số trận Brisbane Knights thắng
Bại: là số trận Brisbane Knights thua
BXH Vòng Bảng Australia Queensland Premier League 2 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brisbane Knights và Mitchelton FC trên Bảng xếp hạng của Australia Queensland Premier League 2 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australia Queensland Premier League 2 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Robina City Blue | 13 | 12 | 1 | 0 | 61 | 11 | 50 | 37 | T T T T T T |
2 | Moreton City II | 16 | 12 | 1 | 3 | 45 | 24 | 21 | 37 | T T B B T T |
3 | North Star | 16 | 10 | 2 | 4 | 34 | 27 | 7 | 32 | H T T T B B |
4 | Grange Thistle SC | 15 | 6 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 22 | H T B T T H |
5 | Souths United | 15 | 6 | 3 | 6 | 35 | 44 | -9 | 21 | T T T B H B |
6 | Samford Ranges | 15 | 6 | 2 | 7 | 29 | 36 | -7 | 20 | B B H T B B |
7 | Brisbane Knights | 15 | 5 | 4 | 6 | 46 | 56 | -10 | 19 | B T B T B T |
8 | Pine Hills | 15 | 5 | 2 | 8 | 25 | 31 | -6 | 17 | B B H H B B |
9 | Taringa Rovers | 14 | 5 | 1 | 8 | 34 | 46 | -12 | 16 | T T T B B B |
10 | Mitchelton FC | 16 | 4 | 2 | 10 | 29 | 38 | -9 | 14 | T B B B T H |
11 | North Lakes United | 16 | 4 | 1 | 11 | 23 | 44 | -21 | 13 | B T B B T H |
12 | Maroochydore Swans FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 23 | 33 | -10 | 9 | B B H T H H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW