Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Apia L Tigers Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W), 14h00 ngày 29/6
Kết quả Apia L Tigers Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây
Phong độ Mt Druitt Town Rangers FC (W) gần đây
NSW Premier W-League 2025: Apia L Tigers Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W)
-
Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W) trước đây
-
30/03/2025Mt Druitt Town Rangers FC (W)2 - 0Apia L Tigers (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Apia L Tigers Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Apia L Tigers Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Apia L Tigers Nữ thắng
Bại: là số trận Apia L Tigers Nữ thua
Thắng: là số trận Apia L Tigers Nữ thắng
Bại: là số trận Apia L Tigers Nữ thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Apia L Tigers Nữ và Mt Druitt Town Rangers FC (W) trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 27 | 12 | 15 | 35 | B T T B T T |
2 | Bulls Academy (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 36 | 19 | 17 | 30 | T T H T T T |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 19 | 6 | 30 | T H H T B H |
4 | NWS Spirit (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 29 | 20 | 9 | 29 | B T B T T H |
5 | Manly Utd (W) | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 28 | B B T H T B |
6 | Northern Tigers FC (W) | 15 | 7 | 4 | 4 | 36 | 25 | 11 | 25 | B T T B T B |
7 | UNSW FC (W) | 16 | 7 | 4 | 5 | 33 | 26 | 7 | 25 | T T T B B T |
8 | Apia L Tigers (W) | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 25 | T H H T H B |
9 | Sydney Olympic FC (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 27 | 29 | -2 | 18 | B T T T T T |
10 | WS Wanderers B (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 24 | 34 | -10 | 18 | B B T H B H |
11 | Gladesville Ravens (W) | 16 | 4 | 5 | 7 | 26 | 26 | 0 | 17 | T B H B H T |
12 | University of Sydney (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 24 | -5 | 12 | B B T B B H |
13 | Maca Searle (W) | 16 | 3 | 0 | 13 | 19 | 44 | -25 | 9 | B B B B B B |
14 | Aime Rigi (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 22 | 58 | -36 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW