Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về WS Wanderers B (W) vs Apia L Tigers Nữ, 14h00 ngày 06/7
Kết quả WS Wanderers B (W) vs Apia L Tigers Nữ
Đối đầu WS Wanderers B (W) vs Apia L Tigers Nữ
Phong độ WS Wanderers B (W) gần đây
Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây
NSW Premier W-League 2025: WS Wanderers B (W) vs Apia L Tigers Nữ
-
Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/7/2025 16:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu WS Wanderers B (W) vs Apia L Tigers Nữ trước đây
-
06/04/2025Apia L Tigers (W)0 - 1WS Wanderers B (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu WS Wanderers B (W) vs Apia L Tigers Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu WS Wanderers B (W) vs Apia L Tigers Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WS Wanderers B (W) vs Apia L Tigers Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WS Wanderers B (W) vs Apia L Tigers Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
WS Wanderers B (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
WS Wanderers B (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận WS Wanderers B (W) thắng
Bại: là số trận WS Wanderers B (W) thua
Thắng: là số trận WS Wanderers B (W) thắng
Bại: là số trận WS Wanderers B (W) thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội WS Wanderers B (W) và Apia L Tigers Nữ trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 16 | 11 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 35 | T T B T T B |
2 | Bulls Academy (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 39 | 20 | 19 | 33 | T H T T T T |
3 | Manly Utd (W) | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 17 | 13 | 31 | B T H T B T |
4 | NWS Spirit (W) | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 21 | 9 | 31 | B T T H H H |
5 | Illawarra Stingrays (W) | 17 | 8 | 7 | 2 | 26 | 20 | 6 | 31 | H H T B H H |
6 | Apia L Tigers (W) | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 22 | 4 | 28 | H H T H B T |
7 | Northern Tigers FC (W) | 16 | 7 | 4 | 5 | 37 | 28 | 9 | 25 | T T B T B B |
8 | UNSW FC (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 33 | 29 | 4 | 25 | T T B B T B |
9 | Gladesville Ravens (W) | 18 | 5 | 6 | 7 | 28 | 27 | 1 | 21 | H B H T T H |
10 | Sydney Olympic FC (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | T T T T T B |
11 | WS Wanderers B (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 25 | 36 | -11 | 18 | B T H B H B |
12 | University of Sydney (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 21 | 24 | -3 | 15 | B T B B H T |
13 | Maca Searle (W) | 17 | 4 | 0 | 13 | 22 | 44 | -22 | 12 | B B B B B T |
14 | Aime Rigi (W) | 17 | 2 | 1 | 14 | 22 | 60 | -38 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW