Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Balcatta FC vs Fremantle City, 14h00 ngày 28/6
Kết quả Balcatta FC vs Fremantle City
Đối đầu Balcatta FC vs Fremantle City
Phong độ Balcatta FC gần đây
Phong độ Fremantle City gần đây
Tây Úc 2025: Balcatta FC vs Fremantle City
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Balcatta FC vs Fremantle City trước đây
-
29/03/2025Fremantle City1 - 2Balcatta FC0 - 1W
-
15/06/2024Fremantle City0 - 1Balcatta FC0 - 0W
-
16/03/2024Balcatta FC2 - 2Fremantle City2 - 1D
-
15/02/2025Balcatta FC0 - 4Fremantle City0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Balcatta FC vs Fremantle City
- Thống kê lịch sử đối đầu Balcatta FC vs Fremantle City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Balcatta FC vs Fremantle City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tây Úc | 3 | 2 | 1 | 0 |
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Balcatta FC vs Fremantle City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Balcatta FC (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Balcatta FC (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Balcatta FC thắng
Bại: là số trận Balcatta FC thua
Thắng: là số trận Balcatta FC thắng
Bại: là số trận Balcatta FC thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Balcatta FC và Fremantle City trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 35 | H T T T T T |
2 | Olympic Kingsway SC | 13 | 9 | 2 | 2 | 32 | 13 | 19 | 29 | H T T T T B |
3 | Perth Glory (Youth) | 13 | 7 | 4 | 2 | 32 | 12 | 20 | 25 | H B T H T B |
4 | Perth RedStar | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 23 | T T T T T T |
5 | Perth SC | 13 | 5 | 5 | 3 | 26 | 21 | 5 | 20 | B B B H H T |
6 | Armadale SC | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 25 | 0 | 19 | T T B T H B |
7 | Western Knights | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 25 | -7 | 16 | T H H T B T |
8 | Stirling Macedonia | 13 | 4 | 3 | 6 | 24 | 27 | -3 | 15 | B H T B B T |
9 | Sorrento F.C. | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 22 | -9 | 12 | T B H B B T |
10 | Balcatta FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | H H B B H B |
11 | Fremantle City | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 35 | -19 | 8 | B B B B B B |
12 | Floreat Athena | 13 | 0 | 4 | 9 | 11 | 30 | -19 | 4 | B H B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW