Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bulls Academy Nữ vs WS Wanderers B (W), 11h40 ngày 27/7
Kết quả Bulls Academy Nữ vs WS Wanderers B (W)
Đối đầu Bulls Academy Nữ vs WS Wanderers B (W)
Phong độ Bulls Academy Nữ gần đây
Phong độ WS Wanderers B (W) gần đây
NSW Premier W-League 2025: Bulls Academy Nữ vs WS Wanderers B (W)
-
Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 11:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bulls Academy Nữ vs WS Wanderers B (W) trước đây
-
27/04/2025WS Wanderers B (W)1 - 3Bulls Academy (W)1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Bulls Academy Nữ vs WS Wanderers B (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulls Academy Nữ vs WS Wanderers B (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulls Academy Nữ vs WS Wanderers B (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulls Academy Nữ vs WS Wanderers B (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bulls Academy Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bulls Academy Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bulls Academy Nữ thắng
Bại: là số trận Bulls Academy Nữ thua
Thắng: là số trận Bulls Academy Nữ thắng
Bại: là số trận Bulls Academy Nữ thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bulls Academy Nữ và WS Wanderers B (W) trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bulls Academy (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 43 | 23 | 20 | 39 | T T T B T T |
2 | Apia L Tigers (W) | 20 | 11 | 4 | 5 | 39 | 26 | 13 | 37 | H B T T T T |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 20 | 10 | 7 | 3 | 30 | 23 | 7 | 37 | B H H T T B |
4 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 36 | B T T B H B |
5 | Manly Utd (W) | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | T B T T H B |
6 | NWS Spirit (W) | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 23 | 10 | 34 | T H H H B T |
7 | UNSW FC (W) | 19 | 9 | 4 | 6 | 36 | 30 | 6 | 31 | B B T B T T |
8 | Northern Tigers FC (W) | 20 | 8 | 4 | 8 | 44 | 34 | 10 | 28 | B B B B T B |
9 | Gladesville Ravens (W) | 20 | 6 | 7 | 7 | 30 | 28 | 2 | 25 | H T T H H T |
10 | University of Sydney (W) | 20 | 7 | 3 | 10 | 30 | 31 | -1 | 24 | H T T T B T |
11 | Sydney Olympic FC (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 32 | 38 | -6 | 19 | T T B B H B |
12 | WS Wanderers B (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 30 | 47 | -17 | 18 | B H B B B B |
13 | Maca Searle (W) | 20 | 6 | 0 | 14 | 30 | 54 | -24 | 18 | B B T T B T |
14 | Aime Rigi (W) | 20 | 2 | 1 | 17 | 23 | 67 | -44 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW