Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về WS Wanderers B (W) vs Maca Searle Nữ, 14h00 ngày 20/7
Kết quả WS Wanderers B (W) vs Maca Searle Nữ
Đối đầu WS Wanderers B (W) vs Maca Searle Nữ
Phong độ WS Wanderers B (W) gần đây
Phong độ Maca Searle Nữ gần đây
NSW Premier W-League 2025: WS Wanderers B (W) vs Maca Searle Nữ
-
Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu WS Wanderers B (W) vs Maca Searle Nữ trước đây
-
21/04/2025Maca Searle (W)2 - 3WS Wanderers B (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu WS Wanderers B (W) vs Maca Searle Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu WS Wanderers B (W) vs Maca Searle Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WS Wanderers B (W) vs Maca Searle Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WS Wanderers B (W) vs Maca Searle Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
WS Wanderers B (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
WS Wanderers B (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận WS Wanderers B (W) thắng
Bại: là số trận WS Wanderers B (W) thua
Thắng: là số trận WS Wanderers B (W) thắng
Bại: là số trận WS Wanderers B (W) thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội WS Wanderers B (W) và Maca Searle Nữ trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Illawarra Stingrays (W) | 19 | 10 | 7 | 2 | 30 | 22 | 8 | 37 | T B H H T T |
2 | Bulls Academy (W) | 19 | 11 | 3 | 5 | 42 | 23 | 19 | 36 | T T T T B T |
3 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 15 | 13 | 36 | T B T T B H |
4 | Manly Utd (W) | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | T B T T H B |
5 | NWS Spirit (W) | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 23 | 10 | 34 | T H H H B T |
6 | Apia L Tigers (W) | 19 | 10 | 4 | 5 | 35 | 26 | 9 | 34 | T H B T T T |
7 | UNSW FC (W) | 19 | 9 | 4 | 6 | 36 | 30 | 6 | 31 | B B T B T T |
8 | Northern Tigers FC (W) | 19 | 8 | 4 | 7 | 44 | 33 | 11 | 28 | T B B B B T |
9 | Gladesville Ravens (W) | 19 | 5 | 7 | 7 | 29 | 28 | 1 | 22 | B H T T H H |
10 | University of Sydney (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 28 | 30 | -2 | 21 | B H T T T B |
11 | Sydney Olympic FC (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 32 | 38 | -6 | 19 | T T B B H B |
12 | WS Wanderers B (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 26 | 42 | -16 | 18 | H B H B B B |
13 | Maca Searle (W) | 19 | 5 | 0 | 14 | 25 | 50 | -25 | 15 | B B B T T B |
14 | Aime Rigi (W) | 19 | 2 | 1 | 16 | 23 | 63 | -40 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW