Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Newmarket SFC vs Redcliffe PCYC, 15h15 ngày 19/7
Kết quả Newmarket SFC vs Redcliffe PCYC
Đối đầu Newmarket SFC vs Redcliffe PCYC
Phong độ Newmarket SFC gần đây
Phong độ Redcliffe PCYC gần đây
Australian cloth 2025: Newmarket SFC vs Redcliffe PCYC
-
Giải đấu: Australian clothMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs Redcliffe PCYC trước đây
-
27/04/2025Redcliffe PCYC1 - 3Newmarket SFC1 - 2W
-
08/06/2024Redcliffe PCYC4 - 1Newmarket SFC1 - 1L
-
10/03/2024Newmarket SFC2 - 1Redcliffe PCYC2 - 1W
-
24/06/2023Newmarket SFC1 - 0Redcliffe PCYC1 - 0W
-
26/03/2023Redcliffe PCYC4 - 1Newmarket SFC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Newmarket SFC vs Redcliffe PCYC
- Thống kê lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs Redcliffe PCYC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs Redcliffe PCYC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs Redcliffe PCYC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newmarket SFC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Newmarket SFC (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newmarket SFC thắng
Bại: là số trận Newmarket SFC thua
Thắng: là số trận Newmarket SFC thắng
Bại: là số trận Newmarket SFC thua
BXH Vòng Bảng Australian cloth mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newmarket SFC và Redcliffe PCYC trên Bảng xếp hạng của Australian cloth mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australian cloth 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Virginia United | 16 | 14 | 1 | 1 | 54 | 17 | 37 | 43 | T T T T T T |
2 | Newmarket SFC | 19 | 13 | 2 | 4 | 61 | 20 | 41 | 41 | T T B B B T |
3 | Springfield United | 18 | 11 | 2 | 5 | 45 | 26 | 19 | 35 | T B T B T H |
4 | Ipswich knights SC | 18 | 10 | 2 | 6 | 45 | 33 | 12 | 32 | H T T T B B |
5 | Mount Gravatt Hawks | 16 | 7 | 8 | 1 | 44 | 23 | 21 | 29 | H T T T H H |
6 | AC Carina | 16 | 9 | 1 | 6 | 42 | 30 | 12 | 28 | H T B T T B |
7 | North Pine United | 17 | 8 | 4 | 5 | 37 | 30 | 7 | 28 | H T B B H T |
8 | Redcliffe PCYC | 18 | 7 | 1 | 10 | 48 | 51 | -3 | 22 | B T B T B B |
9 | Yeronga Eagles | 17 | 6 | 1 | 10 | 33 | 43 | -10 | 19 | T B B H B B |
10 | University of Queensland | 17 | 5 | 3 | 9 | 28 | 41 | -13 | 18 | T B T H T T |
11 | Centenary Stormers | 17 | 4 | 1 | 12 | 19 | 45 | -26 | 13 | B B B T T T |
12 | North Brisbane | 17 | 1 | 4 | 12 | 16 | 47 | -31 | 7 | B B B B B B |
13 | Bayside United FC | 16 | 1 | 0 | 15 | 12 | 78 | -66 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW