Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Newmarket SFC vs Virginia United, 15h15 ngày 12/7
Kết quả Newmarket SFC vs Virginia United
Đối đầu Newmarket SFC vs Virginia United
Phong độ Newmarket SFC gần đây
Phong độ Virginia United gần đây
Australian cloth 2025: Newmarket SFC vs Virginia United
-
Giải đấu: Australian clothMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs Virginia United trước đây
-
01/07/2025Virginia United1 - 0Newmarket SFC1 - 0L
-
24/08/2024Virginia United2 - 1Newmarket SFC1 - 0L
-
25/05/2024Newmarket SFC3 - 2Virginia United2 - 1W
-
30/07/2023Newmarket SFC1 - 2Virginia United0 - 0L
-
29/04/2023Virginia United2 - 2Newmarket SFC1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Newmarket SFC vs Virginia United
- Thống kê lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs Virginia United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs Virginia United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs Virginia United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newmarket SFC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Newmarket SFC (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newmarket SFC thắng
Bại: là số trận Newmarket SFC thua
Thắng: là số trận Newmarket SFC thắng
Bại: là số trận Newmarket SFC thua
BXH Vòng Bảng Australian cloth mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newmarket SFC và Virginia United trên Bảng xếp hạng của Australian cloth mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australian cloth 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newmarket SFC | 17 | 12 | 2 | 3 | 58 | 17 | 41 | 38 | H T T T B B |
2 | Virginia United | 14 | 12 | 1 | 1 | 47 | 15 | 32 | 37 | T T T T T T |
3 | Springfield United | 17 | 11 | 1 | 5 | 44 | 25 | 19 | 34 | T T B T B T |
4 | Ipswich knights SC | 16 | 10 | 2 | 4 | 42 | 28 | 14 | 32 | T T H T T T |
5 | Mount Gravatt Hawks | 15 | 7 | 7 | 1 | 43 | 22 | 21 | 28 | H H T T T H |
6 | AC Carina | 14 | 8 | 1 | 5 | 35 | 24 | 11 | 25 | T B H T B T |
7 | North Pine United | 16 | 7 | 4 | 5 | 36 | 30 | 6 | 25 | T H T B B H |
8 | Redcliffe PCYC | 18 | 7 | 1 | 10 | 48 | 51 | -3 | 22 | B T B T B B |
9 | Yeronga Eagles | 15 | 6 | 1 | 8 | 32 | 38 | -6 | 19 | T B T B B H |
10 | University of Queensland | 15 | 3 | 3 | 9 | 23 | 38 | -15 | 12 | B H T B T H |
11 | Centenary Stormers | 16 | 3 | 1 | 12 | 16 | 45 | -29 | 10 | B B B B T T |
12 | North Brisbane | 16 | 1 | 4 | 11 | 16 | 46 | -30 | 7 | H B B B B B |
13 | Bayside United FC | 15 | 1 | 0 | 14 | 11 | 72 | -61 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW