Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Perth SC vs Stirling Macedonia, 18h00 ngày 27/6
Kết quả Perth SC vs Stirling Macedonia
Đối đầu Perth SC vs Stirling Macedonia
Phong độ Perth SC gần đây
Phong độ Stirling Macedonia gần đây
Tây Úc 2025: Perth SC vs Stirling Macedonia
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/6/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Perth SC vs Stirling Macedonia trước đây
-
29/03/2025Stirling Macedonia3 - 3Perth SC3 - 1D
-
22/06/2024Stirling Macedonia3 - 1Perth SC2 - 1L
-
22/03/2024Perth SC2 - 3Stirling Macedonia2 - 0L
-
12/09/2023Stirling Macedonia2 - 2Perth SC1 - 1D
-
19/08/2023Stirling Macedonia0 - 3Perth SC0 - 1W
-
06/05/2023Perth SC0 - 4Stirling Macedonia0 - 1L
-
31/01/2025Perth SC2 - 2Stirling Macedonia0 - 2D
-
25/02/2024Stirling Macedonia2 - 0Perth SC0 - 0L
-
27/01/2023Stirling Macedonia2 - 2Perth SC0 - 1D
-
28/05/2024Perth SC3 - 2Stirling Macedonia2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Perth SC vs Stirling Macedonia
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth SC vs Stirling Macedonia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth SC vs Stirling Macedonia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tây Úc | 6 | 1 | 2 | 3 |
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp FFA Úc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth SC vs Stirling Macedonia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perth SC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Perth SC (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Perth SC thắng
Bại: là số trận Perth SC thua
Thắng: là số trận Perth SC thắng
Bại: là số trận Perth SC thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Perth SC và Stirling Macedonia trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 35 | H T T T T T |
2 | Olympic Kingsway SC | 13 | 9 | 2 | 2 | 32 | 13 | 19 | 29 | H T T T T B |
3 | Perth Glory (Youth) | 13 | 7 | 4 | 2 | 32 | 12 | 20 | 25 | H B T H T B |
4 | Perth RedStar | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 23 | T T T T T T |
5 | Perth SC | 13 | 5 | 5 | 3 | 26 | 21 | 5 | 20 | B B B H H T |
6 | Armadale SC | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 25 | 0 | 19 | T T B T H B |
7 | Western Knights | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 25 | -7 | 16 | T H H T B T |
8 | Stirling Macedonia | 13 | 4 | 3 | 6 | 24 | 27 | -3 | 15 | B H T B B T |
9 | Sorrento F.C. | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 22 | -9 | 12 | T B H B B T |
10 | Balcatta FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | H H B B H B |
11 | Fremantle City | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 35 | -19 | 8 | B B B B B B |
12 | Floreat Athena | 13 | 0 | 4 | 9 | 11 | 30 | -19 | 4 | B H B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW