Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stirling Macedonia vs Sorrento F.C., 18h15 ngày 18/7
Kết quả Stirling Macedonia vs Sorrento F.C.
Đối đầu Stirling Macedonia vs Sorrento F.C.
Phong độ Stirling Macedonia gần đây
Phong độ Sorrento F.C. gần đây
Tây Úc 2025: Stirling Macedonia vs Sorrento F.C.
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/7/2025 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stirling Macedonia vs Sorrento F.C. trước đây
-
26/04/2025Sorrento F.C.3 - 1Stirling Macedonia1 - 1L
-
29/07/2023Stirling Macedonia1 - 1Sorrento F.C.0 - 1D
-
15/04/2023Sorrento F.C.1 - 2Stirling Macedonia1 - 1W
-
03/09/2022Stirling Macedonia0 - 2Sorrento F.C.0 - 1L
-
27/08/2022Stirling Macedonia1 - 2Sorrento F.C.1 - 0L
-
04/06/2022Sorrento F.C.1 - 1Stirling Macedonia1 - 0D
-
08/03/2025Stirling Macedonia0 - 1Sorrento F.C.0 - 0L
-
15/02/2025Stirling Macedonia1 - 1Sorrento F.C.1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Stirling Macedonia vs Sorrento F.C.
- Thống kê lịch sử đối đầu Stirling Macedonia vs Sorrento F.C.: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stirling Macedonia vs Sorrento F.C.: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tây Úc | 6 | 1 | 2 | 3 |
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stirling Macedonia vs Sorrento F.C.: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stirling Macedonia (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Stirling Macedonia (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stirling Macedonia thắng
Bại: là số trận Stirling Macedonia thua
Thắng: là số trận Stirling Macedonia thắng
Bại: là số trận Stirling Macedonia thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stirling Macedonia và Sorrento F.C. trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 16 | 13 | 3 | 0 | 39 | 8 | 31 | 42 | T T T H T T |
2 | Olympic Kingsway SC | 16 | 11 | 3 | 2 | 38 | 14 | 24 | 36 | T T B T H T |
3 | Perth Glory (Youth) | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 16 | 22 | 31 | H T B T T B |
4 | Perth RedStar | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 18 | 3 | 28 | T T T H H T |
5 | Perth SC | 16 | 6 | 6 | 4 | 31 | 26 | 5 | 24 | H H T H B T |
6 | Stirling Macedonia | 16 | 6 | 4 | 6 | 34 | 30 | 4 | 22 | B B T H T T |
7 | Armadale SC | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 33 | -7 | 20 | T H B H B B |
8 | Western Knights | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 33 | -14 | 17 | T B T H B B |
9 | Sorrento F.C. | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 28 | -10 | 15 | B B T B T B |
10 | Balcatta FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | B H B H T B |
11 | Fremantle City | 16 | 3 | 3 | 10 | 19 | 38 | -19 | 12 | B B B H B T |
12 | Floreat Athena | 16 | 0 | 4 | 12 | 13 | 36 | -23 | 4 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW