Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về UNSW FC (W) vs Sydney Olympic FC Nữ, 12h00 ngày 19/7
Kết quả UNSW FC (W) vs Sydney Olympic FC Nữ
Đối đầu UNSW FC (W) vs Sydney Olympic FC Nữ
Phong độ UNSW FC (W) gần đây
Phong độ Sydney Olympic FC Nữ gần đây
NSW Premier W-League 2025: UNSW FC (W) vs Sydney Olympic FC Nữ
-
Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 12:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UNSW FC (W) vs Sydney Olympic FC Nữ trước đây
-
21/04/2025Sydney Olympic FC (W)2 - 3UNSW FC (W)2 - 3W
-
25/07/2024Sydney Olympic FC (W)0 - 2UNSW FC (W)0 - 2W
-
24/03/2024UNSW FC (W)3 - 6Sydney Olympic FC (W)1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu UNSW FC (W) vs Sydney Olympic FC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu UNSW FC (W) vs Sydney Olympic FC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNSW FC (W) vs Sydney Olympic FC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNSW FC (W) vs Sydney Olympic FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UNSW FC (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
UNSW FC (W) (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UNSW FC (W) thắng
Bại: là số trận UNSW FC (W) thua
Thắng: là số trận UNSW FC (W) thắng
Bại: là số trận UNSW FC (W) thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UNSW FC (W) và Sydney Olympic FC Nữ trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Illawarra Stingrays (W) | 19 | 10 | 7 | 2 | 30 | 22 | 8 | 37 | T B H H T T |
2 | Bulls Academy (W) | 19 | 11 | 3 | 5 | 42 | 23 | 19 | 36 | T T T T B T |
3 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 15 | 13 | 36 | T B T T B H |
4 | Manly Utd (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 34 | 20 | 14 | 35 | H T B T T H |
5 | Apia L Tigers (W) | 19 | 10 | 4 | 5 | 35 | 26 | 9 | 34 | T H B T T T |
6 | NWS Spirit (W) | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 31 | T T H H H B |
7 | Northern Tigers FC (W) | 19 | 8 | 4 | 7 | 44 | 33 | 11 | 28 | T B B B B T |
8 | UNSW FC (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 34 | 29 | 5 | 28 | T B B T B T |
9 | Gladesville Ravens (W) | 19 | 5 | 7 | 7 | 29 | 28 | 1 | 22 | B H T T H H |
10 | University of Sydney (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 28 | 30 | -2 | 21 | B H T T T B |
11 | Sydney Olympic FC (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 31 | 36 | -5 | 19 | T T T B B H |
12 | WS Wanderers B (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 26 | 42 | -16 | 18 | H B H B B B |
13 | Maca Searle (W) | 19 | 5 | 0 | 14 | 25 | 50 | -25 | 15 | B B B T T B |
14 | Aime Rigi (W) | 19 | 2 | 1 | 16 | 23 | 63 | -40 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW