Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Resovia Rzeszow vs Chojniczanka Chojnice, 22h00 ngày 26/7
Kết quả Resovia Rzeszow vs Chojniczanka Chojnice
Đối đầu Resovia Rzeszow vs Chojniczanka Chojnice
Phong độ Resovia Rzeszow gần đây
Phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2025-2026: Resovia Rzeszow vs Chojniczanka Chojnice
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 27/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow vs Chojniczanka Chojnice trước đây
-
23/11/2024Chojniczanka Chojnice2 - 1Resovia Rzeszow1 - 0L
-
27/07/2024Resovia Rzeszow1 - 0Chojniczanka Chojnice1 - 0W
-
28/09/2023Chojniczanka Chojnice2 - 3Resovia Rzeszow0 - 2W
-
14/05/2023Resovia Rzeszow3 - 1Chojniczanka Chojnice3 - 0W
-
14/10/2022Chojniczanka Chojnice1 - 2Resovia Rzeszow0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Resovia Rzeszow vs Chojniczanka Chojnice
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow vs Chojniczanka Chojnice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow vs Chojniczanka Chojnice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Ba Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow vs Chojniczanka Chojnice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Resovia Rzeszow (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Resovia Rzeszow (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Resovia Rzeszow thắng
Bại: là số trận Resovia Rzeszow thua
Thắng: là số trận Resovia Rzeszow thắng
Bại: là số trận Resovia Rzeszow thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Resovia Rzeszow và Chojniczanka Chojnice trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KP Calisia Kalisz | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Sandecja Nowy Sacz | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Olimpia Grudziadz | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | Stal Stalowa Wola | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | GKS Jastrzebie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Resovia Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Chojniczanka Chojnice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Sokol Kleczew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Hutnik Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Unia Skierniewice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Slask Wroclaw II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Rekord Bielsko-Biala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Podhale Nowy Targ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | LKS Lodz II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
18 | Swit Szczecin | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: