Đối đầu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Odra Opole Youth, 17h00 ngày 03/5
Kết quả Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Odra Opole Youth
Đối đầu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Odra Opole Youth
Phong độ Jagiellonia Bialystok (Youth) gần đây
Phong độ Odra Opole Youth gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Odra Opole Youth
-
Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Odra Opole Youth trước đây
-
19/10/2024Odra Opole Youth1 - 3Jagiellonia Bialystok (Youth)0 - 0W
-
06/04/2024Jagiellonia Bialystok (Youth)3 - 1Odra Opole Youth0 - 1W
-
24/09/2023Odra Opole Youth4 - 3Jagiellonia Bialystok (Youth)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Odra Opole Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Odra Opole Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Odra Opole Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Ba Lan | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Odra Opole Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jagiellonia Bialystok (Youth) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Jagiellonia Bialystok (Youth) (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jagiellonia Bialystok (Youth) thắng
Bại: là số trận Jagiellonia Bialystok (Youth) thua
Thắng: là số trận Jagiellonia Bialystok (Youth) thắng
Bại: là số trận Jagiellonia Bialystok (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jagiellonia Bialystok (Youth) và Odra Opole Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 26 | 20 | 2 | 4 | 82 | 38 | 44 | 62 | T T T T T T |
2 | Lech Poznan (Youth) | 26 | 15 | 6 | 5 | 57 | 34 | 23 | 51 | T T T T T B |
3 | Slask Wroclaw U21 | 26 | 14 | 8 | 4 | 62 | 39 | 23 | 50 | T H T T T T |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 25 | 15 | 3 | 7 | 53 | 35 | 18 | 48 | T T B B B T |
5 | Wisla Krakow (Youth) | 25 | 15 | 2 | 8 | 58 | 33 | 25 | 47 | H T T B B B |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 26 | 14 | 3 | 9 | 63 | 39 | 24 | 45 | B B T T T T |
7 | Gornik Zabrze (Youth) | 25 | 10 | 6 | 9 | 48 | 40 | 8 | 36 | T B T T T H |
8 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 25 | 11 | 3 | 11 | 45 | 48 | -3 | 36 | T B H B T T |
9 | Lechia Gdansk (Youth) | 26 | 10 | 3 | 13 | 45 | 60 | -15 | 33 | T T B T B B |
10 | Polonia Warszawa (Youth) | 25 | 9 | 5 | 11 | 42 | 44 | -2 | 32 | B B B T H B |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 26 | 9 | 3 | 14 | 45 | 58 | -13 | 30 | B T B B B B |
12 | Stal Rzeszow Youth | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 63 | -18 | 30 | B T B B B T |
13 | Pogon Szczecin(Youth) | 26 | 8 | 3 | 15 | 48 | 60 | -12 | 27 | B B T T H B |
14 | Arka Gdynia (Youth) | 26 | 6 | 6 | 14 | 45 | 57 | -12 | 24 | T B B H B T |
15 | Odra Opole Youth | 25 | 7 | 2 | 16 | 33 | 66 | -33 | 23 | B B T B B T |
16 | Warta Poznan Youth | 26 | 2 | 3 | 21 | 18 | 75 | -57 | 9 | B B B B B B |
Relegation
Cập nhật: