Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lechia Gdansk (Youth) vs Odra Opole Youth, 17h00 ngày 31/5
Kết quả Lechia Gdansk (Youth) vs Odra Opole Youth
Đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Odra Opole Youth
Phong độ Lechia Gdansk (Youth) gần đây
Phong độ Odra Opole Youth gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Lechia Gdansk (Youth) vs Odra Opole Youth
-
Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Odra Opole Youth trước đây
-
16/11/2024Odra Opole Youth1 - 3Lechia Gdansk (Youth)1 - 2W
-
07/04/2018Lechia Gdansk (Youth)2 - 0Odra Opole Youth1 - 0W
-
17/09/2017Odra Opole Youth0 - 1Lechia Gdansk (Youth)0 - 0W
-
17/05/2015Odra Opole Youth2 - 3Lechia Gdansk (Youth)0 - 0W
-
31/10/2014Lechia Gdansk (Youth)2 - 0Odra Opole Youth1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Odra Opole Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Odra Opole Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Odra Opole Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Ba Lan | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Odra Opole Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lechia Gdansk (Youth) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Lechia Gdansk (Youth) (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lechia Gdansk (Youth) thắng
Bại: là số trận Lechia Gdansk (Youth) thua
Thắng: là số trận Lechia Gdansk (Youth) thắng
Bại: là số trận Lechia Gdansk (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lechia Gdansk (Youth) và Odra Opole Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 29 | 22 | 3 | 4 | 91 | 44 | 47 | 69 | T T T T H T |
2 | Slask Wroclaw U21 | 29 | 16 | 9 | 4 | 71 | 45 | 26 | 57 | T T T T H T |
3 | Lech Poznan (Youth) | 29 | 16 | 6 | 7 | 62 | 40 | 22 | 54 | T T B B T B |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 40 | 17 | 53 | B T H H B T |
5 | Wisla Krakow (Youth) | 29 | 16 | 4 | 9 | 64 | 38 | 26 | 52 | B B H B T H |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 29 | 15 | 4 | 10 | 69 | 45 | 24 | 49 | T T T T H B |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 29 | 13 | 3 | 13 | 50 | 55 | -5 | 42 | T T T B B T |
8 | Gornik Zabrze (Youth) | 29 | 11 | 8 | 10 | 54 | 44 | 10 | 41 | T H B T H H |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 29 | 12 | 5 | 12 | 48 | 49 | -1 | 41 | H B T B T T |
10 | Lechia Gdansk (Youth) | 29 | 12 | 3 | 14 | 51 | 65 | -14 | 39 | T B B B T T |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 29 | 9 | 4 | 16 | 50 | 65 | -15 | 31 | B B B B H B |
12 | Stal Rzeszow Youth | 29 | 8 | 7 | 14 | 50 | 71 | -21 | 31 | B B T B H B |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 29 | 8 | 6 | 15 | 51 | 61 | -10 | 30 | H B T T T B |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 29 | 9 | 3 | 17 | 52 | 63 | -11 | 30 | T H B T B B |
15 | Odra Opole Youth | 29 | 8 | 2 | 19 | 37 | 74 | -37 | 26 | B T B T B B |
16 | Warta Poznan Youth | 29 | 3 | 4 | 22 | 22 | 80 | -58 | 13 | B B B H B T |
Relegation
Cập nhật: