Kết quả SC Paysandu Para vs Botafogo SP, 07h35 ngày 14/06
Kết quả SC Paysandu Para vs Botafogo SP
Đối đầu SC Paysandu Para vs Botafogo SP
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
Phong độ Botafogo SP gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202507:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.02O 2.5
1.30U 2.5
0.551
1.85X
3.252
4.50Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paysandu Para vs Botafogo SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 12
-
SC Paysandu Para vs Botafogo SP: Diễn biến chính
-
25'Thalisson Gabriel0-0
-
43'0-0Rafael Milhori
-
46'Reverson Valuarth Paiva Silva
Itaro Patric Cardoso Calmon0-0 -
46'Denner
Ronaldo Henrique Silva0-0 -
53'Rosicley Pereira Da Silva,Rossi0-0
-
56'0-0Sabit Abdulai
-
62'Diogo de Oliveira Barbosa
Jorge Benitez0-0 -
63'0-0Alejo Dramisino
Sabit Abdulai -
67'Marcelinho
Matheus Vargas0-0 -
69'0-0Jonathan Cafu
-
73'0-0Jefferson Nem
Jonathan Cafu -
74'Mauricio Garcez de Jesus
Marlon Douglas De Sales Silva0-0 -
82'0-0Pablo Thiago Ferreira Thomaz
Francisco Wellington Barbosa de Lisboa -
84'Leandro Vilela Sales Teixeira0-0
-
88'0-0Ericson da Silva
-
90'Leandro Vilela Sales Teixeira (Assist:Denner)1-0
-
SC Paysandu Para vs Botafogo SP: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paysandu Para4-4-212Gabriel Mesquita94Itaro Patric Cardoso Calmon5Joaquin Ariel Novillo4Luan Freitas6Thalisson Gabriel11Marlon Douglas De Sales Silva14Ronaldo Henrique Silva96Matheus Vargas28Leandro Vilela Sales Teixeira92Jorge Benitez77Rosicley Pereira Da Silva,Rossi7Jonathan Cafu9Alexandre Jesus11Francisco Wellington Barbosa de Lisboa8Sabit Abdulai5Gabriel Bispo dos Santos10Leandro Maciel2Jeferson de Araujo de Carvalho3Ericson da Silva4Rafael Milhori6Gabriel Adolfo Risso Patron1Victor Bernardes Andrade e Souza
- Đội hình dự bị
-
8Andre da Silva Lima20Denner27Diogo de Oliveira Barbosa22Eliel Chrystian Pereira Silva31Iago Hass36Kevyn30Marcelinho10Mauricio Garcez de Jesus19Petterson Novaes Reis16Reverson Valuarth Paiva Silva99Vinicius Faria26Wendelda Silva Santos Carlos Eduardo 14Alejo Dramisino 18Edson Felipe da Cruz 15Jefferson Nem 17Joao Carlos Heidemann 12Pablo Thiago Ferreira Thomaz 19Rafael Castro 16Wallison Nunes Silva 13Willian Gabriel 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogério Soares GameleiraAdilson Dias Batista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
SC Paysandu Para vs Botafogo SP: Số liệu thống kê
-
SC Paysandu ParaBotafogo SP
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
17Sút Phạt17
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
322Số đường chuyền387
-
-
80%Chuyền chính xác84%
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
6Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn5
-
-
17Ném biên23
-
-
9Cản phá thành công7
-
-
9Thử thách7
-
-
33Long pass12
-
-
94Pha tấn công81
-
-
45Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 22 | B H T T T T |
3 | Cuiaba | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 21 | H B B T T T |
4 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
5 | Remo Belem (PA) | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H H B T B |
6 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 20 | B B T T T H |
7 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
8 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | H B T H B T |
9 | Chapecoense SC | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B T B |
10 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
11 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
12 | Ferroviaria SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T H H B H T |
13 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H H B B T |
14 | Operario Ferroviario PR | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T B H B B |
15 | Criciuma | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 12 | B H B B T T |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B H H T B T |
19 | Athletic Club MG | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B B B B T |
20 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil