Kết quả SC Paysandu Para vs Criciuma, 07h00 ngày 03/06
Kết quả SC Paysandu Para vs Criciuma
Đối đầu SC Paysandu Para vs Criciuma
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
Phong độ Criciuma gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/06/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2
0.83U 2
1.031
2.38X
3.002
3.20Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paysandu Para vs Criciuma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 10
-
SC Paysandu Para vs Criciuma: Diễn biến chính
-
6'0-0Diego Goncalves Goal Disallowed
-
14'Gabriel Mesquita
Matheus Nogueira0-0 -
32'Luan Freitas
Yeferson Quintana0-0 -
36'Reverson Valuarth Paiva Silva0-0
-
45'0-0Jose Gabriel dos Santos Silva
-
46'Kevyn
Ramon Martinez Lopez0-0 -
46'0-0Juninho
Leo Alaba -
46'0-0Matheus Trindade
Everton Morelli -
53'0-0Diego Goncalves
-
53'0-1
Diego Goncalves (Assist:Guilherme Lobo)
-
56'0-1Yan da Cruz Souto
Jose Gabriel dos Santos Silva -
57'Eliel Chrystian Pereira Silva
Jorge Benitez0-1 -
57'Marcelinho
Mauricio de Carvalho Antonio0-1 -
62'0-1Yan da Cruz Souto
-
65'Andre da Silva Lima0-1
-
68'0-1Oluwasegun Samuel Otusanya
Thales -
79'0-1Luiz Henrique Araujo Silva
Guilherme Lobo -
80'0-1Luciano Castan da Silva
-
83'0-1Alisson Machado dos Santos
-
86'0-1Luiz Henrique Araujo Silva
-
SC Paysandu Para vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paysandu Para4-3-313Matheus Nogueira16Reverson Valuarth Paiva Silva35Mauricio de Carvalho Antonio3Yeferson Quintana21Bryan Borges Mascarenhas27Ramon Martinez Lopez96Matheus Vargas8Andre da Silva Lima24Benjamin Borasi9Jorge Benitez77Rosicley Pereira Da Silva,Rossi77Diego Goncalves39Thales6Marcio Almeida de Oliveira40Everton Morelli35Jose Gabriel dos Santos Silva25Guilherme Lobo22Marcelo Hermes23Leo Alaba4Luciano Castan da Silva3Rodrigo1Alisson Machado dos Santos
- Đội hình dự bị
-
22Eliel Chrystian Pereira Silva12Gabriel Mesquita15Pedro Henrique Goncalves da Silva31Iago Hass36Kevyn4Luan Freitas30Marcelinho20Marlon Douglas De Sales Silva32Arthur Monteiro18ThalysonAdriano Silveira Borges Filho 73Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia 14Jhonata Robert Alves da Silva 10Joao Carlos 21Juninho 50Kaua Moroso 12Luiz Henrique Araujo Silva 88Matheus Trindade 5Octavio Silva 87Oluwasegun Samuel Otusanya 34Luiz Ricardo Alves, Sassa 99Yan da Cruz Souto 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogério Soares GameleiraCláudio Tencati
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
SC Paysandu Para vs Criciuma: Số liệu thống kê
-
SC Paysandu ParaCriciuma
-
11Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
23Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
18Sút ra ngoài2
-
-
21Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
355Số đường chuyền324
-
-
71%Chuyền chính xác74%
-
-
14Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị5
-
-
3Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công7
-
-
8Đánh chặn4
-
-
23Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công7
-
-
7Thử thách12
-
-
33Long pass19
-
-
119Pha tấn công73
-
-
43Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 22 | B H T T T T |
3 | Cuiaba | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 21 | H B B T T T |
4 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
5 | Remo Belem (PA) | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H H B T B |
6 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 20 | B B T T T H |
7 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
8 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | H B T H B T |
9 | Chapecoense SC | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B T B |
10 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
11 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
12 | Ferroviaria SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T H H B H T |
13 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H H B B T |
14 | Operario Ferroviario PR | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T B H B B |
15 | Criciuma | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 12 | B H B B T T |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B H H T B T |
19 | Athletic Club MG | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B B B B T |
20 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil