Kết quả Sport Club do Recife vs Botafogo RJ, 03h30 ngày 21/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2025 » vòng 15

  • Sport Club do Recife vs Botafogo RJ: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Arthur Mendonca Cabral Goal Disallowed - offside
  • 36'
    0-0
    Marlon Rodrigues de Freitas
  • 43'
    0-0
    Alvaro Montoro
  • 60'
    Rodrigo Atencio  
    Lucas Rafael Araujo Lima  
    0-0
  • 60'
    Matheuzinho  
    Chrystian Barletta  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Nathan Ribeiro Fernandes
     Carlos Joaquin Correa
  • 66'
    Francisco Alves da Silva Neto  
    Ramon Menezes Roma  
    0-0
  • 73'
    0-0
     Santiago Rodriguez
     Artur Victor Guimaraes
  • 73'
    0-0
     Mateo Ponte
     Victor Alexander da Silva,Vitinho
  • 75'
    Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO  
    Derik Lacerda  
    0-0
  • 75'
    Kevyson  
    Igor Aquino da Silva  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
     Alvaro Montoro
  • 83'
    0-0
     Cuiabano
     Alex Nicolao Telles
  • 88'
    Matheus Alexandre Anastacio de Souza
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Cuiabano (Assist:Nathan Ribeiro Fernandes)
  • Sport Club do Recife vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị

  • Sport Club do Recife4-3-3
    1
    Gabriel Vasconcelos Ferreira
    16
    Igor Aquino da Silva
    40
    Ramon Menezes Roma
    15
    Rafael Thyere de Albuquerque Marques
    33
    Matheus Alexandre Anastacio de Souza
    10
    Lucas Rafael Araujo Lima
    14
    Christian Rivera Cuellar
    58
    Ze Lucas
    18
    Derik Lacerda
    9
    Juan Ignacio Ramirez Polero
    30
    Chrystian Barletta
    98
    Arthur Mendonca Cabral
    7
    Artur Victor Guimaraes
    30
    Carlos Joaquin Correa
    8
    Alvaro Montoro
    28
    Newton
    17
    Marlon Rodrigues de Freitas
    2
    Victor Alexander da Silva,Vitinho
    31
    Kaio Fernando da Silva Pantaleao
    20
    Alexander Nahuel Barboza Ullua
    13
    Alex Nicolao Telles
    12
    John Victor Maciel Furtado
    Botafogo RJ4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Rodrigo Atencio
    3Kevyson
    17Matheuzinho
    11Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
    44Francisco Alves da Silva Neto
    19Hyoran Kaue Dalmoro
    22Caique Franca Godoy
    28Pedro Augusto Borges da Costa
    27Sergio Miguel Relvas Oliveira
    6Joao Silva
    7Goncalo Paciencia
    62Jefinho
    Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz 9
    Santiago Rodriguez 23
    Mateo Ponte 4
    Cuiabano 66
    Nathan Ribeiro Fernandes 16
    Fernando Marcal De Oliveira 21
    Leonardo Matias Baiersdorf Linck 24
    David Ricardo Loiola da Silva 57
    Gonzalo Mathias Mastriani Borges 39
    Raul Jonas Steffens 1
    Huguinho 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enderson Alves Moreira
    Bruno Miguel Silva do Nascimento
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Sport Club do Recife vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê

  • Sport Club do Recife
    Botafogo RJ
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 346
    Số đường chuyền
    515
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 20
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    20
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 16 11 3 2 30 6 24 36 T T B T T T
2 Cruzeiro 17 10 4 3 28 11 17 34 H T T T H B
3 Palmeiras 15 10 2 3 19 12 7 32 B B H T T T
4 Bahia 15 8 4 3 20 13 7 28 B T T T H T
5 Bragantino 17 8 3 6 20 20 0 27 B T H B B B
6 Botafogo RJ 15 7 5 3 18 8 10 26 T T T H T H
7 Mirassol 15 6 7 2 24 14 10 25 T T H T T H
8 Sao Paulo 17 5 7 5 18 19 -1 22 B B H T T T
9 Ceara 16 6 3 7 16 16 0 21 B T B B B T
10 Internacional RS 16 5 6 5 17 20 -3 21 B B T T T H
11 Corinthians Paulista (SP) 17 5 6 6 16 20 -4 21 H B T B H H
12 Fluminense RJ 15 6 2 7 17 20 -3 20 T T B B B B
13 Atletico Mineiro 15 5 5 5 16 16 0 20 H T T B B B
14 Gremio (RS) 16 5 5 6 16 22 -6 20 T H B H B T
15 Vitoria BA 17 3 8 6 14 18 -4 17 H B H T H H
16 Vasco da Gama 15 4 3 8 16 20 -4 15 B B T B H H
17 Santos 16 4 3 9 15 21 -6 15 B T T B B H
18 Fortaleza 16 3 5 8 17 23 -6 14 B B B H T B
19 Juventude 15 3 2 10 10 32 -22 11 B B T B B B
20 Sport Club do Recife 15 0 5 10 9 25 -16 5 H B B B H H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation