Kết quả Sport Club do Recife vs Santos, 04h30 ngày 27/07
Kết quả Sport Club do Recife vs Santos
Đối đầu Sport Club do Recife vs Santos
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
Phong độ Santos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2
0.92U 2
0.961
2.46X
3.152
2.82Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Club do Recife vs Santos
-
Sân vận động: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 17
-
Sport Club do Recife vs Santos: Diễn biến chính
-
4'Derik Lacerda (Assist:Chrystian Barletta)1-0
-
29'Lucas Rafael Araujo Lima1-0
-
38'Ze Lucas1-0
-
45'1-0Tomas Rincon
-
45'1-0Tomas Rincon Card changed
-
46'1-0Gabriel Bontempo
Souza -
46'1-0Francisco das Chagas Soares dos Santos
Deivid Washington -
46'1-0Gustavo Caballero
Igor Vinicius de Souza -
46'Juan Ignacio Ramirez Polero
Derik Lacerda1-0 -
46'Pedro Augusto Borges da Costa
Ze Lucas1-0 -
63'Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
Chrystian Barletta1-0 -
70'Gustavo Caballero(OW)2-0
-
78'Hyoran Kaue Dalmoro
Lucas Rafael Araujo Lima2-0 -
79'2-1
Gabriel Bontempo (Assist:Francisco das Chagas Soares dos Santos)
-
82'2-1Alvaro Barreal
-
83'Rodrigo Atencio
Matheuzinho2-1 -
86'Hyoran Kaue Dalmoro2-1
-
88'2-2
Joao Basso (Assist:Joao Schmidt Urbano)
-
Sport Club do Recife vs Santos: Đội hình chính và dự bị
-
Sport Club do Recife4-2-3-11Gabriel Vasconcelos Ferreira16Igor Aquino da Silva40Ramon Menezes Roma15Rafael Thyere de Albuquerque Marques33Matheus Alexandre Anastacio de Souza14Christian Rivera Cuellar58Ze Lucas17Matheuzinho10Lucas Rafael Araujo Lima30Chrystian Barletta18Derik Lacerda36Deivid Washington10Neymar da Silva Santos Junior32Benjamin Rollheiser8Tomas Rincon5Joao Schmidt Urbano22Alvaro Barreal18Igor Vinicius de Souza3Joao Basso14Luan Peres Petroni33Souza77Gabriel Brazao
- Đội hình dự bị
-
20Rodrigo Atencio19Hyoran Kaue Dalmoro11Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO28Pedro Augusto Borges da Costa9Juan Ignacio Ramirez Polero92Pablo Felipe Teixeira22Caique Franca Godoy7Goncalo Paciencia6Joao Silva54Adriel52Caua Berrio44Francisco Alves da Silva NetoFrancisco das Chagas Soares dos Santos 9Gustavo Caballero 17Gabriel Bontempo 49Gonzalo Escobar 31Robson Junior 7Joao Pedro Chermont 44Diego Pituca 21Joao Paulo Silva Martins 1Thaciano Mickael da Silva 16Jose Rafael Vivian 6Luca Meirelles 79Luis Fellipe Campos Doria 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enderson Alves MoreiraDiego Aguirre
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sport Club do Recife vs Santos: Số liệu thống kê
-
Sport Club do RecifeSantos
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút3
-
-
17Sút Phạt24
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
325Số đường chuyền483
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
23Phạm lỗi17
-
-
4Việt vị3
-
-
30Đánh đầu15
-
-
10Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
12Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công3
-
-
6Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
26Long pass30
-
-
80Pha tấn công89
-
-
53Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil