Kết quả Sport Club do Recife vs Santos, 04h30 ngày 27/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2025 » vòng 17

  • Sport Club do Recife vs Santos: Diễn biến chính

  • 4'
    Derik Lacerda (Assist:Chrystian Barletta) goal 
    1-0
  • 29'
    Lucas Rafael Araujo Lima
    1-0
  • 38'
    Ze Lucas
    1-0
  • 45'
    1-0
    Tomas Rincon
  • 45'
    1-0
    Tomas Rincon Card changed
  • 46'
    1-0
     Gabriel Bontempo
     Souza
  • 46'
    1-0
     Francisco das Chagas Soares dos Santos
     Deivid Washington
  • 46'
    1-0
     Gustavo Caballero
     Igor Vinicius de Souza
  • 46'
    Juan Ignacio Ramirez Polero  
    Derik Lacerda  
    1-0
  • 46'
    Pedro Augusto Borges da Costa  
    Ze Lucas  
    1-0
  • 63'
    Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO  
    Chrystian Barletta  
    1-0
  • 70'
    Gustavo Caballero(OW)
    2-0
  • 78'
    Hyoran Kaue Dalmoro  
    Lucas Rafael Araujo Lima  
    2-0
  • 79'
    2-1
    goal Gabriel Bontempo (Assist:Francisco das Chagas Soares dos Santos)
  • 82'
    2-1
    Alvaro Barreal
  • 83'
    Rodrigo Atencio  
    Matheuzinho  
    2-1
  • 86'
    Hyoran Kaue Dalmoro
    2-1
  • 88'
    2-2
    goal Joao Basso (Assist:Joao Schmidt Urbano)
  • Sport Club do Recife vs Santos: Đội hình chính và dự bị

  • Sport Club do Recife4-2-3-1
    1
    Gabriel Vasconcelos Ferreira
    16
    Igor Aquino da Silva
    40
    Ramon Menezes Roma
    15
    Rafael Thyere de Albuquerque Marques
    33
    Matheus Alexandre Anastacio de Souza
    14
    Christian Rivera Cuellar
    58
    Ze Lucas
    17
    Matheuzinho
    10
    Lucas Rafael Araujo Lima
    30
    Chrystian Barletta
    18
    Derik Lacerda
    36
    Deivid Washington
    10
    Neymar da Silva Santos Junior
    32
    Benjamin Rollheiser
    8
    Tomas Rincon
    5
    Joao Schmidt Urbano
    22
    Alvaro Barreal
    18
    Igor Vinicius de Souza
    3
    Joao Basso
    14
    Luan Peres Petroni
    33
    Souza
    77
    Gabriel Brazao
    Santos4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Rodrigo Atencio
    19Hyoran Kaue Dalmoro
    11Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
    28Pedro Augusto Borges da Costa
    9Juan Ignacio Ramirez Polero
    92Pablo Felipe Teixeira
    22Caique Franca Godoy
    7Goncalo Paciencia
    6Joao Silva
    54Adriel
    52Caua Berrio
    44Francisco Alves da Silva Neto
    Francisco das Chagas Soares dos Santos 9
    Gustavo Caballero 17
    Gabriel Bontempo 49
    Gonzalo Escobar 31
    Robson Junior 7
    Joao Pedro Chermont 44
    Diego Pituca 21
    Joao Paulo Silva Martins 1
    Thaciano Mickael da Silva 16
    Jose Rafael Vivian 6
    Luca Meirelles 79
    Luis Fellipe Campos Doria 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enderson Alves Moreira
    Diego Aguirre
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Sport Club do Recife vs Santos: Số liệu thống kê

  • Sport Club do Recife
    Santos
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    24
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 325
    Số đường chuyền
    483
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 23
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 26
    Long pass
    30
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 16 11 3 2 30 6 24 36 T T B T T T
2 Cruzeiro 17 10 4 3 28 11 17 34 H T T T H B
3 Palmeiras 15 10 2 3 19 12 7 32 B B H T T T
4 Bahia 15 8 4 3 20 13 7 28 B T T T H T
5 Bragantino 17 8 3 6 20 20 0 27 B T H B B B
6 Botafogo RJ 15 7 5 3 18 8 10 26 T T T H T H
7 Mirassol 15 6 7 2 24 14 10 25 T T H T T H
8 Sao Paulo 17 5 7 5 18 19 -1 22 B B H T T T
9 Ceara 16 6 3 7 16 16 0 21 B T B B B T
10 Internacional RS 16 5 6 5 17 20 -3 21 B B T T T H
11 Corinthians Paulista (SP) 17 5 6 6 16 20 -4 21 H B T B H H
12 Fluminense RJ 15 6 2 7 17 20 -3 20 T T B B B B
13 Atletico Mineiro 15 5 5 5 16 16 0 20 H T T B B B
14 Gremio (RS) 16 5 5 6 16 22 -6 20 T H B H B T
15 Vitoria BA 17 3 8 6 14 18 -4 17 H B H T H H
16 Vasco da Gama 15 4 3 8 16 20 -4 15 B B T B H H
17 Santos 16 4 3 9 15 21 -6 15 B T T B B H
18 Fortaleza 16 3 5 8 17 23 -6 14 B B B H T B
19 Juventude 15 3 2 10 10 32 -22 11 B B T B B B
20 Sport Club do Recife 15 0 5 10 9 25 -16 5 H B B B H H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation