Kết quả Vitoria BA vs Sport Club do Recife, 07h30 ngày 24/07
Kết quả Vitoria BA vs Sport Club do Recife
Nhận định, Soi kèo Vitoria vs Recife, 7h30 ngày 24/07: Thắng lợi tối thiểu
Đối đầu Vitoria BA vs Sport Club do Recife
Phong độ Vitoria BA gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/07/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.07O 2
0.76U 2
0.921
2.10X
3.002
3.80Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.75
0.79U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria BA vs Sport Club do Recife
-
Sân vận động: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 16
-
Vitoria BA vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính
-
1'0-0Derik Lacerda
-
23'Jose Marcos Alves Luis0-0
-
31'0-0Ze Lucas
-
33'0-0Chrystian Barletta
-
46'0-0Matheuzinho
Juan Ignacio Ramirez Polero -
46'Felipe Cardoso
Lucas Braga Ribeiro0-0 -
54'Erick de Arruda Serafim (Assist:Raul Caceres)1-0
-
55'Erick de Arruda Serafim1-0
-
60'Fabricio do Rosario dos Santos
Erick de Arruda Serafim1-0 -
69'1-0Hyoran Kaue Dalmoro
Chrystian Barletta -
69'1-0Rodrigo Atencio
Ze Lucas -
70'Ronald dos Santos Lopes
Matheusinho1-0 -
70'Renzo Lopez Patron
Renato Kayser De Souza1-0 -
82'Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
Willian Osmar de Oliveira Silva1-0 -
82'1-0Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
Lucas Rafael Araujo Lima -
85'Gabriel Baralhas dos Santos1-0
-
87'1-0Goncalo Paciencia
Christian Rivera Cuellar -
89'1-1
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
-
90'1-2
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
-
90'Renzo Lopez Patron1-2
-
90'Renzo Lopez Patron (Assist:Ronald dos Santos Lopes)2-2
-
90'Renzo Lopez Patron Goal confirmed2-2
-
Vitoria BA vs Sport Club do Recife: Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria BA4-2-3-11Lucas Willians Assis Arcanjo66Maykon Jesus3Jose Marcos Alves Luis5Lucas Halter27Raul Caceres29Willian Osmar de Oliveira Silva44Gabriel Baralhas dos Santos22Lucas Braga Ribeiro10Matheusinho33Erick de Arruda Serafim79Renato Kayser De Souza9Juan Ignacio Ramirez Polero30Chrystian Barletta10Lucas Rafael Araujo Lima18Derik Lacerda14Christian Rivera Cuellar58Ze Lucas33Matheus Alexandre Anastacio de Souza15Rafael Thyere de Albuquerque Marques40Ramon Menezes Roma16Igor Aquino da Silva22Caique Franca Godoy
- Đội hình dự bị
-
76Felipe Cardoso28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva31Renzo Lopez Patron23Fabricio do Rosario dos Santos8Ronald dos Santos Lopes6Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza38LéoPereira2Claudio Coelho Salvatico20Ruben Rodrigues35Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da26EdenilsonRodrigo Atencio 20Hyoran Kaue Dalmoro 19Matheuzinho 17Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO 11Goncalo Paciencia 7Kevyson 3Pedro Augusto Borges da Costa 28Joao Silva 6Adriano 42Gago 61Francisco Alves da Silva Neto 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leo CondeEnderson Alves Moreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vitoria BA vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê
-
Vitoria BASport Club do Recife
-
6Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
26Tổng cú sút20
-
-
11Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
6Cản sút4
-
-
16Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
358Số đường chuyền386
-
-
87%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
34Đánh đầu35
-
-
16Đánh đầu thành công19
-
-
7Cứu thua10
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
13Đánh chặn7
-
-
15Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass28
-
-
103Pha tấn công93
-
-
49Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil