Kết quả Ceara vs Mirassol, 05h00 ngày 24/07
Kết quả Ceara vs Mirassol
Nhận định, Soi kèo Ceara Sporting Club vs Mirassol 05h00 ngày 24/07: Khách có điểm
Đối đầu Ceara vs Mirassol
Phong độ Ceara gần đây
Phong độ Mirassol gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2
0.86U 2
1.021
2.15X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceara vs Mirassol
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Brazil 2025 » vòng 16
-
Ceara vs Mirassol: Diễn biến chính
-
16'0-1
Francisco da Costa Aragao (Assist:Alesson Dos Santos Batista)
-
18'0-1Gabriel Santana Pinto
-
22'0-2
Negueba
-
27'Bruno Ferreira Ventura Diniz0-2
-
46'Lourenco
Fernando Sobral0-2 -
58'0-2Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Gabriel Santana Pinto -
58'0-2Cristian Renato
Francisco da Costa Aragao -
63'0-2Edson Guilherme Mendes dos Santos
Alesson Dos Santos Batista -
66'Bruno Nunes de Barros
Rafael Ramos0-2 -
66'Aylon Darwin Tavella
Lucas Andres Mugni0-2 -
76'Fernando José Marques Maciel
Antonio Galeano0-2 -
79'0-2Roni
Antonio Francisco Moura Neto -
79'0-2Matheus Henrique Bianqui
Negueba -
80'Aylon Darwin Tavella Goal cancelled0-2
-
83'Aylon Darwin Tavella0-2
-
84'Matheus de Araujo Andrade
Jackson Diego Ibraim Fagundes0-2 -
88'0-2Walter Leandro Capeloza Artune
-
Ceara vs Mirassol: Đội hình chính và dự bị
-
Ceara4-2-3-194Bruno Ferreira Ventura Diniz30Nicolas Vichiatto Da Silva23Willian Estefani Machado3Marllon Goncalves Jeronimo Borges2Rafael Ramos20Jackson Diego Ibraim Fagundes88Fernando Sobral7Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si10Lucas Andres Mugni27Antonio Galeano9Pedro Raul Garay da Silva11Negueba91Francisco da Costa Aragao77Alesson Dos Santos Batista8Daniel de Oliveira Sertanejo25Antonio Francisco Moura Neto27Gabriel Santana Pinto20Daniel Fortunato Borges44Gabriel Knesowitsch3Jemmes6Reinaldo Manoel da Silva22Walter Leandro Capeloza Artune
- Đội hình dự bị
-
11Aylon Darwin Tavella77Fernando José Marques Maciel8Matheus de Araujo Andrade97Lourenco29Bruno Nunes de Barros16Fernando Miguel Kaufmann33Eder Ferreira Graminho26Richardson Fernandes dos Santos44Marcos Victor Ferreira da Silva31Lucas Lima70Fabiano Josué De Souza Silva19Romulo Azevedo SimaoRoni 5Edson Guilherme Mendes dos Santos 95Matheus Henrique Bianqui 18Francisco Hyun Sol Kim, Chico 10Cristian Renato 17Alex Roberto Santana Rafael 23Yago Felipe da Costa Rocha 41Carlos Eduardo Ferreira de Souza 96Felipe Jonatan 16Jose Aldo Soares De Oliveira Filho 21Carlos Eduardo Lecciolle Thomazella 90Joao Vitor Vallony da Silva 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BarrocaJunior Santos Batista Mozart
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ceara vs Mirassol: Số liệu thống kê
-
CearaMirassol
-
13Phạt góc6
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài0
-
-
5Cản sút1
-
-
10Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
388Số đường chuyền331
-
-
88%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua7
-
-
9Rê bóng thành công7
-
-
9Đánh chặn3
-
-
19Ném biên20
-
-
9Cản phá thành công7
-
-
8Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass15
-
-
118Pha tấn công64
-
-
77Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 17 | 11 | 4 | 2 | 31 | 7 | 24 | 37 | T B T T T H |
2 | Cruzeiro | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 37 | T T T H B T |
3 | Palmeiras | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 33 | B H T T T H |
4 | Bahia | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 29 | T T T H T H |
5 | Mirassol | 16 | 7 | 7 | 2 | 27 | 16 | 11 | 28 | T H T T H T |
6 | Bragantino | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 22 | -1 | 27 | T H B B B B |
7 | Botafogo RJ | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 10 | 8 | 26 | T T H T H B |
8 | Sao Paulo | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T T T |
9 | Fluminense RJ | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | T B B B B T |
10 | Atletico Mineiro | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 23 | T T B B B T |
11 | Ceara | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B B B T H |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 22 | B T B H H H |
13 | Internacional RS | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 21 | B T T T H B |
14 | Gremio (RS) | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 20 | H B H B T B |
15 | Vitoria BA | 18 | 3 | 9 | 6 | 16 | 20 | -4 | 18 | B H T H H H |
16 | Vasco da Gama | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B H H B |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H T B H |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 16 | 0 | 6 | 10 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B B H H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil