Kết quả Ceara vs Mirassol, 05h00 ngày 24/07
Kết quả Ceara vs Mirassol
Nhận định, Soi kèo Ceara Sporting Club vs Mirassol 05h00 ngày 24/07: Khách có điểm
Đối đầu Ceara vs Mirassol
Phong độ Ceara gần đây
Phong độ Mirassol gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/07/202505:00
Xem Live
-
39
Vòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.80O 2.5
0.20U 2.5
3.201
15.00X
7.002
1.15Hiệp 1+0
0.47-0
1.75O 2.5
2.08U 2.5
0.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceara vs Mirassol
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 16
-
Ceara vs Mirassol: Diễn biến chính
-
15'0-1
Francisco da Costa Aragao (Assist:Alesson Dos Santos Batista)
-
18'0-1Gabriel Santana Pinto
-
22'0-2
Negueba
-
27'Bruno Ferreira Ventura Diniz0-2
-
Ceara vs Mirassol: Đội hình chính và dự bị
-
Ceara4-2-3-194Bruno Ferreira Ventura Diniz30Nicolas Vichiatto Da Silva23Willian Estefani Machado3Marllon Goncalves Jeronimo Borges2Rafael Ramos20Jackson Diego Ibraim Fagundes88Fernando Sobral7Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si10Lucas Andres Mugni27Antonio Galeano9Pedro Raul Garay da Silva11Negueba91Francisco da Costa Aragao77Alesson Dos Santos Batista8Daniel de Oliveira Sertanejo25Antonio Francisco Moura Neto27Gabriel Santana Pinto20Daniel Fortunato Borges44Gabriel Knesowitsch3Jemmes6Reinaldo Manoel da Silva22Walter Leandro Capeloza Artune
- Đội hình dự bị
-
16Fernando Miguel Kaufmann11Aylon Darwin Tavella33Eder Ferreira Graminho26Richardson Fernandes dos Santos77Fernando José Marques Maciel8Matheus de Araujo Andrade44Marcos Victor Ferreira da Silva31Lucas Lima97Lourenco29Bruno Nunes de Barros70Fabiano Josué De Souza Silva19Romulo Azevedo SimaoAlex Roberto Santana Rafael 23Yago Felipe da Costa Rocha 41Carlos Eduardo Ferreira de Souza 96Felipe Jonatan 16Jose Aldo Soares De Oliveira Filho 21Roni 5Edson Guilherme Mendes dos Santos 95Matheus Henrique Bianqui 18Carlos Eduardo Lecciolle Thomazella 90Joao Vitor Vallony da Silva 15Francisco Hyun Sol Kim, Chico 10Cristian Renato 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BarrocaJunior Santos Batista Mozart
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ceara vs Mirassol: Số liệu thống kê
-
CearaMirassol
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
3Sút Phạt3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
135Số đường chuyền150
-
-
83%Chuyền chính xác81%
-
-
2Phạm lỗi3
-
-
0Cứu thua5
-
-
3Rê bóng thành công2
-
-
4Đánh chặn1
-
-
6Ném biên6
-
-
9Cản phá thành công2
-
-
1Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
7Long pass4
-
-
37Pha tấn công24
-
-
16Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruzeiro | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 9 | 18 | 33 | T T H T T T |
2 | Flamengo | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 5 | 22 | 30 | H T T T B T |
3 | Bragantino | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 15 | 3 | 27 | T T B T H B |
4 | Palmeiras | 13 | 8 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 26 | T T B B H T |
5 | Botafogo RJ | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 7 | 10 | 25 | H T T T H T |
6 | Bahia | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 25 | T B T T T H |
7 | Mirassol | 13 | 5 | 6 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T H T T H T |
8 | Fluminense RJ | 13 | 6 | 2 | 5 | 15 | 15 | 0 | 20 | B H T T B B |
9 | Atletico Mineiro | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 20 | H H T T B B |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H H H B T B |
11 | Ceara | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 18 | T B B T B B |
12 | Internacional RS | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 18 | -4 | 17 | H H B B T T |
13 | Gremio (RS) | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 20 | -6 | 17 | B T T H B H |
14 | Sao Paulo | 15 | 3 | 7 | 5 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B B B H T |
15 | Vitoria BA | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B H H B H T |
16 | Vasco da Gama | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 19 | -4 | 14 | T B B T B H |
17 | Santos | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 17 | -5 | 14 | B T B T T B |
18 | Juventude | 13 | 3 | 2 | 8 | 10 | 28 | -18 | 11 | B H B B T B |
19 | Fortaleza | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 11 | B B B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 13 | 0 | 3 | 10 | 5 | 21 | -16 | 3 | B B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil