Kết quả Bragantino vs Flamengo, 07h30 ngày 24/07
Kết quả Bragantino vs Flamengo
Nhận định, Soi kèo Bragantino vs Flamengo, 7h30 ngày 24/07: Đội khách áp đảo
Đối đầu Bragantino vs Flamengo
Phong độ Bragantino gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/07/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.02O 2.25
1.01U 2.25
0.851
3.60X
3.202
2.05Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.14O 0.75
0.68U 0.75
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bragantino vs Flamengo
-
Sân vận động: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 16
-
Bragantino vs Flamengo: Diễn biến chính
-
26'Vinicius Mendonca Pereira
Henry Mosquera0-0 -
46'Lucas Henrique Barbosa (Assist:Jhonatan Santos Rosa)1-0
-
46'Eduardo Santos
Pedro Henrique Ribeiro Goncalves1-0 -
48'1-0Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
-
62'1-0Wallace Yan
Luiz De Araujo Guimaraes Neto -
62'1-0Matias Nicolas Vina
Gullermo Varela -
66'1-1
Leo Pereira (Assist:Giorgian De Arrascaeta Benedetti)
-
68'Isidro Miguel Pitta Saldivar
Eduardo Sasha1-1 -
68'Bruno Conceicao Praxedes
Eric Dos Santos Rodrigues1-1 -
68'1-1Evertton Araujo
-
70'Cleiton Schwengber1-1
-
77'1-1Leo Pereira
-
80'Fabio Silva de Freitas
Lucas Henrique Barbosa1-1 -
80'Marques Gustavo
Eduardo Santos1-1 -
85'1-2
Wesley Vinicius (Assist:Wallace Yan)
-
86'1-2Wesley Vinicius
-
88'1-2Olavio Vieira dos Santos Junior
Pedro Guilherme Abreu dos Santos
-
Bragantino vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Bragantino4-2-3-11Cleiton Schwengber31Guilherme Lopes da Silva2Guzman Rodriguez14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves34Jose Hurtado6Gabriel Girotto Franco7Eric Dos Santos Rodrigues21Lucas Henrique Barbosa10Jhonatan Santos Rosa30Henry Mosquera8Eduardo Sasha9Pedro Guilherme Abreu dos Santos7Luiz De Araujo Guimaraes Neto27Bruno Henrique Pinto10Giorgian De Arrascaeta Benedetti52Evertton Araujo21Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho43Wesley Vinicius3Leonardo Rech Ortiz4Leo Pereira2Gullermo Varela1Agustín Rossi
- Đội hình dự bị
-
25Bruno Conceicao Praxedes16Marques Gustavo3Eduardo Santos9Isidro Miguel Pitta Saldivar17Vinicius Mendonca Pereira5Fabio Silva de Freitas22Gustavo Gustavinho45Nathan Morris33Ignacio Jesus Laquintana Marsico18Thiago Nicolas Borbas32Agustin SantAnna40Lucas Galindo de AzevedoOlavio Vieira dos Santos Junior 23Matias Nicolas Vina 17Wallace Yan 64Everton Sousa Soares 11Matheus Goncalves 20Daniel Sales 51Matheus Cunha 25Guilherme 47Joao Victor 61Joao Alves 60Cleiton Santana dos Santos 33Dyogo Alves 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro CaixinhaJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bragantino vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
BragantinoFlamengo
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
18Sút Phạt11
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
346Số đường chuyền583
-
-
81%Chuyền chính xác89%
-
-
11Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị3
-
-
23Đánh đầu29
-
-
11Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn13
-
-
17Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
28Long pass32
-
-
66Pha tấn công124
-
-
24Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruzeiro | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 37 | T T T H B T |
2 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 29 | T T T H T H |
5 | Mirassol | 16 | 7 | 7 | 2 | 27 | 16 | 11 | 28 | T H T T H T |
6 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
7 | Botafogo RJ | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 10 | 8 | 26 | T T H T H B |
8 | Fluminense RJ | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | T B B B B T |
9 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 22 | B T B H H H |
11 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
12 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 20 | H B H B T B |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B H H B |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H T B H |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 16 | 0 | 6 | 10 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B B H H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil