Kết quả Bragantino vs Flamengo, 07h30 ngày 24/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2025 » vòng 16

  • Bragantino vs Flamengo: Diễn biến chính

  • 26'
    Vinicius Mendonca Pereira  
    Henry Mosquera  
    0-0
  • 46'
    Lucas Henrique Barbosa (Assist:Jhonatan Santos Rosa) goal 
    1-0
  • 46'
    Eduardo Santos  
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves  
    1-0
  • 48'
    1-0
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
  • 62'
    1-0
     Wallace Yan
     Luiz De Araujo Guimaraes Neto
  • 62'
    1-0
     Matias Nicolas Vina
     Gullermo Varela
  • 66'
    1-1
    goal Leo Pereira (Assist:Giorgian De Arrascaeta Benedetti)
  • 68'
    Isidro Miguel Pitta Saldivar  
    Eduardo Sasha  
    1-1
  • 68'
    Bruno Conceicao Praxedes  
    Eric Dos Santos Rodrigues  
    1-1
  • 68'
    1-1
    Evertton Araujo
  • 70'
    Cleiton Schwengber
    1-1
  • 77'
    1-1
    Leo Pereira
  • 80'
    Fabio Silva de Freitas  
    Lucas Henrique Barbosa  
    1-1
  • 80'
    Marques Gustavo  
    Eduardo Santos  
    1-1
  • 85'
    1-2
    goal Wesley Vinicius (Assist:Wallace Yan)
  • 86'
    1-2
    Wesley Vinicius
  • 88'
    1-2
     Olavio Vieira dos Santos Junior
     Pedro Guilherme Abreu dos Santos
  • Bragantino vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị

  • Bragantino4-2-3-1
    1
    Cleiton Schwengber
    31
    Guilherme Lopes da Silva
    2
    Guzman Rodriguez
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    34
    Jose Hurtado
    6
    Gabriel Girotto Franco
    7
    Eric Dos Santos Rodrigues
    21
    Lucas Henrique Barbosa
    10
    Jhonatan Santos Rosa
    30
    Henry Mosquera
    8
    Eduardo Sasha
    9
    Pedro Guilherme Abreu dos Santos
    7
    Luiz De Araujo Guimaraes Neto
    27
    Bruno Henrique Pinto
    10
    Giorgian De Arrascaeta Benedetti
    52
    Evertton Araujo
    21
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
    43
    Wesley Vinicius
    3
    Leonardo Rech Ortiz
    4
    Leo Pereira
    2
    Gullermo Varela
    1
    Agustín Rossi
    Flamengo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Bruno Conceicao Praxedes
    16Marques Gustavo
    3Eduardo Santos
    9Isidro Miguel Pitta Saldivar
    17Vinicius Mendonca Pereira
    5Fabio Silva de Freitas
    22Gustavo Gustavinho
    45Nathan Morris
    33Ignacio Jesus Laquintana Marsico
    18Thiago Nicolas Borbas
    32Agustin SantAnna
    40Lucas Galindo de Azevedo
    Olavio Vieira dos Santos Junior 23
    Matias Nicolas Vina 17
    Wallace Yan 64
    Everton Sousa Soares 11
    Matheus Goncalves 20
    Daniel Sales 51
    Matheus Cunha 25
    Guilherme 47
    Joao Victor 61
    Joao Alves 60
    Cleiton Santana dos Santos 33
    Dyogo Alves 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Caixinha
    Jorge Sampaoli
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Bragantino vs Flamengo: Số liệu thống kê

  • Bragantino
    Flamengo
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 346
    Số đường chuyền
    583
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 28
    Long pass
    32
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Cruzeiro 18 11 4 3 30 11 19 37 T T T H B T
2 Flamengo 16 11 3 2 30 6 24 36 T T B T T T
3 Palmeiras 15 10 2 3 19 12 7 32 B B H T T T
4 Bahia 16 8 5 3 20 13 7 29 T T T H T H
5 Mirassol 16 7 7 2 27 16 11 28 T H T T H T
6 Bragantino 17 8 3 6 20 20 0 27 B T H B B B
7 Botafogo RJ 16 7 5 4 18 10 8 26 T T H T H B
8 Fluminense RJ 16 7 2 7 18 20 -2 23 T B B B B T
9 Sao Paulo 17 5 7 5 18 19 -1 22 B B H T T T
10 Corinthians Paulista (SP) 18 5 7 6 17 21 -4 22 B T B H H H
11 Ceara 16 6 3 7 16 16 0 21 B T B B B T
12 Internacional RS 16 5 6 5 17 20 -3 21 B B T T T H
13 Atletico Mineiro 15 5 5 5 16 16 0 20 H T T B B B
14 Gremio (RS) 17 5 5 7 16 23 -7 20 H B H B T B
15 Vitoria BA 17 3 8 6 14 18 -4 17 H B H T H H
16 Vasco da Gama 16 4 3 9 18 23 -5 15 B T B H H B
17 Santos 16 4 3 9 15 21 -6 15 B T T B B H
18 Fortaleza 17 3 6 8 18 24 -6 15 B B H T B H
19 Juventude 15 3 2 10 10 32 -22 11 B B T B B B
20 Sport Club do Recife 16 0 6 10 9 25 -16 6 B B B H H H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation