Kết quả Cruzeiro vs Juventude, 02h00 ngày 21/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2025 » vòng 15

  • Cruzeiro vs Juventude: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Marcos Paulo Lima Barbeiro
  • 29'
    0-0
    Caique de Jesus Goncalves
  • 39'
    Christian Roberto Alves Cardoso (Assist:Kaio Jorge Pinto Ramos) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Gabriel Veron Fonseca de Souza
     Gilberto Oliveira Souza Junior
  • 51'
    Gabriel Barbosa (Assist:Kaio Jorge Pinto Ramos) goal 
    2-0
  • 60'
    Kaio Jorge Pinto Ramos Penalty awarded
    2-0
  • 63'
    Gabriel Barbosa goal 
    3-0
  • 67'
    Matheus Pereiras Profile  
    Kaio Jorge Pinto Ramos  
    3-0
  • 67'
    Wanderson Maciel Sousa Campos  
    Christian Roberto Alves Cardoso  
    3-0
  • 67'
    Lucas Silva  
    Lucas Daniel Romero  
    3-0
  • 67'
    3-0
     Emerson Batalla
     Hudson
  • 68'
    3-0
     Abner
     Marcos Paulo Lima Barbeiro
  • 68'
    3-0
     Matheus Barcelos da Silva
     Gabriel Pereira Taliari
  • 82'
    Walace Souza Silva  
    Lucas Silva  
    3-0
  • 84'
    3-0
     Alan luciano Ruschel
     Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
  • 89'
    Yannick Bolasie  
    Gabriel Barbosa  
    3-0
  • 90'
    Carlos Eduardo De Oliveira Alves (Assist:Yannick Bolasie) goal 
    4-0
  • 90'
    Yannick Bolasie
    4-0
  • Cruzeiro vs Juventude: Đội hình chính và dự bị

  • Cruzeiro4-2-3-1
    41
    Leonardo de Aragao Carvalho
    6
    Kaiki Bruno da Silva
    25
    Lucas Villalba
    15
    Fabricio Bruno Soares De Faria
    12
    William de Asevedo Furtado
    21
    Carlos Eduardo De Oliveira Alves
    29
    Lucas Daniel Romero
    7
    Marquinhos
    9
    Gabriel Barbosa
    88
    Christian Roberto Alves Cardoso
    19
    Kaio Jorge Pinto Ramos
    9
    Gilberto Oliveira Souza Junior
    19
    Gabriel Pereira Taliari
    16
    Jadson Alves dos Santos
    55
    Hudson
    95
    Caique de Jesus Goncalves
    44
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
    93
    Reginaldo Lopes de Jesus
    4
    Wilker Angel
    47
    Marcos Paulo Lima Barbeiro
    22
    Marcelo Hermes
    1
    Luis Gustavo de Almeida Pinto
    Juventude4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 94Wanderson Maciel Sousa Campos
    10Matheus Pereiras Profile
    5Walace Souza Silva
    16Lucas Silva
    11Yannick Bolasie
    26Lautaro Diaz
    36Kaua Prates
    23Fagner Conserva Lemos
    81Otavio Costa
    77Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir
    70Kenji Takamura
    34Jonathan Jesus
    Alan luciano Ruschel 28
    Gabriel Veron Fonseca de Souza 7
    Matheus Barcelos da Silva 17
    Emerson Batalla 27
    Abner 23
    Anderson Luiz de Carvalho Nene 10
    Giovanny Bariani Marques 11
    Daniel Eduardo Giraldo Cardenas 8
    Natã 36
    Daniel Peixoto 72
    Eudes Ruan de Sousa Carneiro 21
    Sebastiao Enio Santos de Almeida 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roger Machado Marques
    Thiago Carpini
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Cruzeiro vs Juventude: Số liệu thống kê

  • Cruzeiro
    Juventude
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 317
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    27
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 16 11 3 2 30 6 24 36 T T B T T T
2 Cruzeiro 17 10 4 3 28 11 17 34 H T T T H B
3 Palmeiras 15 10 2 3 19 12 7 32 B B H T T T
4 Bahia 15 8 4 3 20 13 7 28 B T T T H T
5 Bragantino 17 8 3 6 20 20 0 27 B T H B B B
6 Botafogo RJ 15 7 5 3 18 8 10 26 T T T H T H
7 Mirassol 15 6 7 2 24 14 10 25 T T H T T H
8 Sao Paulo 17 5 7 5 18 19 -1 22 B B H T T T
9 Ceara 16 6 3 7 16 16 0 21 B T B B B T
10 Internacional RS 16 5 6 5 17 20 -3 21 B B T T T H
11 Corinthians Paulista (SP) 17 5 6 6 16 20 -4 21 H B T B H H
12 Fluminense RJ 15 6 2 7 17 20 -3 20 T T B B B B
13 Atletico Mineiro 15 5 5 5 16 16 0 20 H T T B B B
14 Gremio (RS) 16 5 5 6 16 22 -6 20 T H B H B T
15 Vitoria BA 17 3 8 6 14 18 -4 17 H B H T H H
16 Vasco da Gama 15 4 3 8 16 20 -4 15 B B T B H H
17 Santos 16 4 3 9 15 21 -6 15 B T T B B H
18 Fortaleza 16 3 5 8 17 23 -6 14 B B B H T B
19 Juventude 15 3 2 10 10 32 -22 11 B B T B B B
20 Sport Club do Recife 15 0 5 10 9 25 -16 5 H B B B H H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation