Kết quả Cruzeiro vs Juventude, 02h00 ngày 21/07
Kết quả Cruzeiro vs Juventude
Nhận định, Soi kèo Cruzeiro vs Juventude 2h00 ngày 21/7: Nối dài mạch thắng
Đối đầu Cruzeiro vs Juventude
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Juventude gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/07/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.94O 2.5
0.99U 2.5
0.851
1.45X
4.102
8.00Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.08O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Juventude
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 15
-
Cruzeiro vs Juventude: Diễn biến chính
-
16'0-0Marcos Paulo Lima Barbeiro
-
29'0-0Caique de Jesus Goncalves
-
39'Christian Roberto Alves Cardoso (Assist:Kaio Jorge Pinto Ramos)1-0
-
46'1-0Gabriel Veron Fonseca de Souza
Gilberto Oliveira Souza Junior -
51'Gabriel Barbosa (Assist:Kaio Jorge Pinto Ramos)2-0
-
60'Kaio Jorge Pinto Ramos Penalty awarded2-0
-
63'Gabriel Barbosa3-0
-
67'Matheus Pereiras Profile
Kaio Jorge Pinto Ramos3-0 -
67'Wanderson Maciel Sousa Campos
Christian Roberto Alves Cardoso3-0 -
67'Lucas Silva
Lucas Daniel Romero3-0 -
67'3-0Emerson Batalla
Hudson -
68'3-0Abner
Marcos Paulo Lima Barbeiro -
68'3-0Matheus Barcelos da Silva
Gabriel Pereira Taliari -
82'Walace Souza Silva
Lucas Silva3-0 -
84'3-0Alan luciano Ruschel
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte -
89'Yannick Bolasie
Gabriel Barbosa3-0 -
90'Carlos Eduardo De Oliveira Alves (Assist:Yannick Bolasie)4-0
-
90'Yannick Bolasie4-0
-
Cruzeiro vs Juventude: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-2-3-141Leonardo de Aragao Carvalho6Kaiki Bruno da Silva25Lucas Villalba15Fabricio Bruno Soares De Faria12William de Asevedo Furtado21Carlos Eduardo De Oliveira Alves29Lucas Daniel Romero7Marquinhos9Gabriel Barbosa88Christian Roberto Alves Cardoso19Kaio Jorge Pinto Ramos9Gilberto Oliveira Souza Junior19Gabriel Pereira Taliari16Jadson Alves dos Santos55Hudson95Caique de Jesus Goncalves44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte93Reginaldo Lopes de Jesus4Wilker Angel47Marcos Paulo Lima Barbeiro22Marcelo Hermes1Luis Gustavo de Almeida Pinto
- Đội hình dự bị
-
94Wanderson Maciel Sousa Campos10Matheus Pereiras Profile5Walace Souza Silva16Lucas Silva11Yannick Bolasie26Lautaro Diaz36Kaua Prates23Fagner Conserva Lemos81Otavio Costa77Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir70Kenji Takamura34Jonathan JesusAlan luciano Ruschel 28Gabriel Veron Fonseca de Souza 7Matheus Barcelos da Silva 17Emerson Batalla 27Abner 23Anderson Luiz de Carvalho Nene 10Giovanny Bariani Marques 11Daniel Eduardo Giraldo Cardenas 8Natã 36Daniel Peixoto 72Eudes Ruan de Sousa Carneiro 21Sebastiao Enio Santos de Almeida 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesThiago Carpini
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Juventude: Số liệu thống kê
-
CruzeiroJuventude
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
10Sút Phạt15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
317Số đường chuyền361
-
-
85%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
20Đánh đầu20
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn7
-
-
23Ném biên20
-
-
17Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass27
-
-
87Pha tấn công72
-
-
40Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil