Kết quả Santos vs Internacional RS, 07h30 ngày 24/07
Kết quả Santos vs Internacional RS
Nhận định, Soi kèo Santos vs Internacional, 7h30 ngày 24/07: Chiến thắng dễ dàng
Đối đầu Santos vs Internacional RS
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/07/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2
0.87U 2
1.011
2.30X
3.002
3.30Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.75
0.76U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos vs Internacional RS
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 16
-
Santos vs Internacional RS: Diễn biến chính
-
9'0-1
Johan Carbonero (Assist:Alan Patrick Lourenco)
-
12'0-1Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
-
15'Alvaro Barreal
Guilherme Augusto Vieira dos Santos0-1 -
37'Souza0-1
-
46'Gabriel Bontempo
Jose Rafael Vivian0-1 -
59'0-1Luis Otavio
Bruno Henriaque Corsini -
59'0-1Bruno Tabata
Johan Carbonero -
62'Luca Meirelles
Deivid Washington0-1 -
73'0-1Alan Patrick Lourenco Penalty awarded
-
75'0-2
Rafael Santos Borre Maury
-
76'0-2Enner Valencia
Rafael Santos Borre Maury -
76'0-2Diego Rosa
Thiago Maia Alencar -
77'Robson Junior
Gonzalo Escobar0-2 -
77'Igor Vinicius de Souza
Benjamin Rollheiser0-2 -
81'0-2Enner Valencia
-
81'Joao Basso0-2
-
83'Igor Vinicius de Souza0-2
-
87'0-2Alan Benitez
Wesley Ribeiro Silva -
90'Alvaro Barreal1-2
-
Santos vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
-
Santos4-2-3-177Gabriel Brazao33Souza14Luan Peres Petroni3Joao Basso31Gonzalo Escobar5Joao Schmidt Urbano6Jose Rafael Vivian11Guilherme Augusto Vieira dos Santos10Neymar da Silva Santos Junior32Benjamin Rollheiser36Deivid Washington19Rafael Santos Borre Maury21Wesley Ribeiro Silva10Alan Patrick Lourenco7Johan Carbonero8Bruno Henriaque Corsini29Thiago Maia Alencar35Braian Aguirre4Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao41Victor Gabriel26Alexandro Bernabei1Sergio Rochet
- Đội hình dự bị
-
22Alvaro Barreal7Robson Junior18Igor Vinicius de Souza44Joao Pedro Chermont9Francisco das Chagas Soares dos Santos21Diego Pituca4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil1Joao Paulo Silva Martins16Thaciano Mickael da Silva79Luca Meirelles25Luis Fellipe Campos Doria49Gabriel BontempoGabriel Mercado 25Diego Rosa 33Jose Carlos Ferreira Junior 18Bruno Tabata 17Enner Valencia 13Alan Benitez 23Gustavo Prado 47Luis Otavio 39Clayton Sampaio Pereira 20Raykkonen 48Ramon Ramos Lima 2Anthoni Spier Souza 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego AguirreEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santos vs Internacional RS: Số liệu thống kê
-
SantosInternacional RS
-
8Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút1
-
-
12Sút Phạt17
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
520Số đường chuyền285
-
-
89%Chuyền chính xác74%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn8
-
-
20Ném biên22
-
-
3Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass21
-
-
133Pha tấn công69
-
-
65Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruzeiro | 16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 9 | 18 | 34 | T H T T T H |
2 | Flamengo | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 6 | 23 | 33 | T T T B T T |
3 | Palmeiras | 14 | 9 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 29 | T B B H T T |
4 | Bragantino | 16 | 8 | 3 | 5 | 19 | 17 | 2 | 27 | T B T H B B |
5 | Botafogo RJ | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 7 | 10 | 25 | H T T T H T |
6 | Bahia | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 25 | T B T T T H |
7 | Mirassol | 14 | 6 | 6 | 2 | 23 | 13 | 10 | 24 | H T T H T T |
8 | Fluminense RJ | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 17 | -1 | 20 | H T T B B B |
9 | Atletico Mineiro | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 20 | H H T T B B |
10 | Internacional RS | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 20 | H B B T T T |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 19 | -4 | 20 | H H B T B H |
12 | Ceara | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 15 | -1 | 18 | B B T B B B |
13 | Gremio (RS) | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 20 | -6 | 17 | B T T H B H |
14 | Sao Paulo | 15 | 3 | 7 | 5 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B B B H T |
15 | Vitoria BA | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 17 | -4 | 16 | H H B H T H |
16 | Vasco da Gama | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 19 | -4 | 14 | T B B T B H |
17 | Santos | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 19 | -6 | 14 | T B T T B B |
18 | Juventude | 13 | 3 | 2 | 8 | 10 | 28 | -18 | 11 | B H B B T B |
19 | Fortaleza | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 11 | B B B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 14 | 0 | 4 | 10 | 7 | 23 | -16 | 4 | B H B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil