Kết quả Mirassol vs Santos, 04h30 ngày 20/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2025 » vòng 15

  • Mirassol vs Santos: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    Tomas Rincon
  • 46'
    0-0
     Tomas Rincon
     Diego Pituca
  • 58'
    Lucas Ramon Batista Silva
    0-0
  • 60'
    Alesson Dos Santos Batista  
    Edson Guilherme Mendes dos Santos  
    0-0
  • 60'
    Jose Aldo Soares De Oliveira Filho  
    Antonio Francisco Moura Neto  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Thaciano Mickael da Silva
     Guilherme Augusto Vieira dos Santos
  • 65'
    0-0
     Gonzalo Escobar
     Souza
  • 69'
    Francisco da Costa Aragao goal 
    1-0
  • 70'
    Carlos Eduardo Ferreira de Souza  
    Negueba  
    1-0
  • 71'
    Daniel Fortunato Borges  
    Lucas Ramon Batista Silva  
    1-0
  • 73'
    Reinaldo Manoel da Silva (Assist:Carlos Eduardo Ferreira de Souza) goal 
    2-0
  • 75'
    2-0
     Robson Junior
     Alvaro Barreal
  • 75'
    2-0
     Deivid Washington
     Jose Rafael Vivian
  • 86'
    Cristian Renato  
    Francisco da Costa Aragao  
    2-0
  • 90'
    Cristian Renato (Assist:Alesson Dos Santos Batista) goal 
    3-0
  • 90'
    Carroll Santana Joao Victor
    3-0
  • 90'
    Joao Victor Card changed
    3-0
  • Mirassol vs Santos: Đội hình chính và dự bị

  • Mirassol4-3-3
    22
    Walter Leandro Capeloza Artune
    6
    Reinaldo Manoel da Silva
    3
    Jemmes
    34
    Carroll Santana Joao Victor
    19
    Lucas Ramon Batista Silva
    27
    Gabriel Santana Pinto
    25
    Antonio Francisco Moura Neto
    8
    Daniel de Oliveira Sertanejo
    95
    Edson Guilherme Mendes dos Santos
    91
    Francisco da Costa Aragao
    11
    Negueba
    32
    Benjamin Rollheiser
    10
    Neymar da Silva Santos Junior
    22
    Alvaro Barreal
    21
    Diego Pituca
    6
    Jose Rafael Vivian
    11
    Guilherme Augusto Vieira dos Santos
    18
    Igor Vinicius de Souza
    2
    Ze Ivaldo
    14
    Luan Peres Petroni
    33
    Souza
    77
    Gabriel Brazao
    Santos4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Daniel Fortunato Borges
    96Carlos Eduardo Ferreira de Souza
    21Jose Aldo Soares De Oliveira Filho
    17Cristian Renato
    77Alesson Dos Santos Batista
    23Alex Roberto Santana Rafael
    41Yago Felipe da Costa Rocha
    16Felipe Jonatan
    18Matheus Henrique Bianqui
    5Roni
    44Gabriel Knesowitsch
    10Francisco Hyun Sol Kim, Chico
    Gonzalo Escobar 31
    Robson Junior 7
    Thaciano Mickael da Silva 16
    Tomas Rincon 8
    Deivid Washington 36
    Francisco das Chagas Soares dos Santos 9
    Joao Basso 3
    Willian Souza Arao da Silva 15
    Joao Schmidt Urbano 5
    Joao Paulo Silva Martins 1
    Luis Fellipe Campos Doria 25
    Gabriel Bontempo 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Junior Santos Batista Mozart
    Diego Aguirre
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Mirassol vs Santos: Số liệu thống kê

  • Mirassol
    Santos
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 356
    Số đường chuyền
    481
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 30
    Long pass
    20
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Cruzeiro 16 10 4 2 27 9 18 34 T H T T T H
2 Flamengo 15 10 3 2 29 6 23 33 T T T B T T
3 Palmeiras 14 9 2 3 18 12 6 29 T B B H T T
4 Bragantino 16 8 3 5 19 17 2 27 T B T H B B
5 Botafogo RJ 14 7 4 3 17 7 10 25 H T T T H T
6 Bahia 14 7 4 3 17 13 4 25 T B T T T H
7 Mirassol 14 6 6 2 23 13 10 24 H T T H T T
8 Fluminense RJ 14 6 2 6 16 17 -1 20 H T T B B B
9 Atletico Mineiro 14 5 5 4 16 15 1 20 H H T T B B
10 Internacional RS 15 5 5 5 16 19 -3 20 H B B T T T
11 Corinthians Paulista (SP) 16 5 5 6 15 19 -4 20 H H B T B H
12 Sao Paulo 16 4 7 5 15 18 -3 19 B B B H T T
13 Ceara 15 5 3 7 14 15 -1 18 B B T B B B
14 Gremio (RS) 14 4 5 5 14 20 -6 17 B T T H B H
15 Vitoria BA 16 3 7 6 13 17 -4 16 H H B H T H
16 Vasco da Gama 14 4 2 8 15 19 -4 14 T B B T B H
17 Santos 15 4 2 9 13 19 -6 14 T B T T B B
18 Juventude 14 3 2 9 10 29 -19 11 H B B T B B
19 Fortaleza 14 2 5 7 13 20 -7 11 B B B B B H
20 Sport Club do Recife 14 0 4 10 7 23 -16 4 B H B B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation