Kết quả Mirassol vs Santos, 04h30 ngày 20/07
Kết quả Mirassol vs Santos
Đối đầu Mirassol vs Santos
Phong độ Mirassol gần đây
Phong độ Santos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.78O 2
0.86U 2
1.021
2.60X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirassol vs Santos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 15
-
Mirassol vs Santos: Diễn biến chính
-
46'0-0Tomas Rincon
-
46'0-0Tomas Rincon
Diego Pituca -
58'Lucas Ramon Batista Silva0-0
-
60'Alesson Dos Santos Batista
Edson Guilherme Mendes dos Santos0-0 -
60'Jose Aldo Soares De Oliveira Filho
Antonio Francisco Moura Neto0-0 -
65'0-0Thaciano Mickael da Silva
Guilherme Augusto Vieira dos Santos -
65'0-0Gonzalo Escobar
Souza -
69'Francisco da Costa Aragao1-0
-
70'Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Negueba1-0 -
71'Daniel Fortunato Borges
Lucas Ramon Batista Silva1-0 -
73'Reinaldo Manoel da Silva (Assist:Carlos Eduardo Ferreira de Souza)2-0
-
75'2-0Robson Junior
Alvaro Barreal -
75'2-0Deivid Washington
Jose Rafael Vivian -
86'Cristian Renato
Francisco da Costa Aragao2-0 -
90'Cristian Renato (Assist:Alesson Dos Santos Batista)3-0
-
90'Carroll Santana Joao Victor3-0
-
90'Joao Victor Card changed3-0
-
Mirassol vs Santos: Đội hình chính và dự bị
-
Mirassol4-3-322Walter Leandro Capeloza Artune6Reinaldo Manoel da Silva3Jemmes34Carroll Santana Joao Victor19Lucas Ramon Batista Silva27Gabriel Santana Pinto25Antonio Francisco Moura Neto8Daniel de Oliveira Sertanejo95Edson Guilherme Mendes dos Santos91Francisco da Costa Aragao11Negueba32Benjamin Rollheiser10Neymar da Silva Santos Junior22Alvaro Barreal21Diego Pituca6Jose Rafael Vivian11Guilherme Augusto Vieira dos Santos18Igor Vinicius de Souza2Ze Ivaldo14Luan Peres Petroni33Souza77Gabriel Brazao
- Đội hình dự bị
-
20Daniel Fortunato Borges96Carlos Eduardo Ferreira de Souza21Jose Aldo Soares De Oliveira Filho17Cristian Renato77Alesson Dos Santos Batista23Alex Roberto Santana Rafael41Yago Felipe da Costa Rocha16Felipe Jonatan18Matheus Henrique Bianqui5Roni44Gabriel Knesowitsch10Francisco Hyun Sol Kim, ChicoGonzalo Escobar 31Robson Junior 7Thaciano Mickael da Silva 16Tomas Rincon 8Deivid Washington 36Francisco das Chagas Soares dos Santos 9Joao Basso 3Willian Souza Arao da Silva 15Joao Schmidt Urbano 5Joao Paulo Silva Martins 1Luis Fellipe Campos Doria 25Gabriel Bontempo 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Junior Santos Batista MozartDiego Aguirre
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Mirassol vs Santos: Số liệu thống kê
-
MirassolSantos
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút2
-
-
10Sút Phạt15
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
356Số đường chuyền481
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
23Đánh đầu21
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công21
-
-
7Đánh chặn7
-
-
20Ném biên15
-
-
7Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass20
-
-
106Pha tấn công98
-
-
30Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruzeiro | 16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 9 | 18 | 34 | T H T T T H |
2 | Flamengo | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 6 | 23 | 33 | T T T B T T |
3 | Palmeiras | 14 | 9 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 29 | T B B H T T |
4 | Bragantino | 16 | 8 | 3 | 5 | 19 | 17 | 2 | 27 | T B T H B B |
5 | Botafogo RJ | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 7 | 10 | 25 | H T T T H T |
6 | Bahia | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 25 | T B T T T H |
7 | Mirassol | 14 | 6 | 6 | 2 | 23 | 13 | 10 | 24 | H T T H T T |
8 | Fluminense RJ | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 17 | -1 | 20 | H T T B B B |
9 | Atletico Mineiro | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 20 | H H T T B B |
10 | Internacional RS | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 20 | H B B T T T |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 19 | -4 | 20 | H H B T B H |
12 | Sao Paulo | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 | 19 | B B B H T T |
13 | Ceara | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 15 | -1 | 18 | B B T B B B |
14 | Gremio (RS) | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 20 | -6 | 17 | B T T H B H |
15 | Vitoria BA | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 17 | -4 | 16 | H H B H T H |
16 | Vasco da Gama | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 19 | -4 | 14 | T B B T B H |
17 | Santos | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 19 | -6 | 14 | T B T T B B |
18 | Juventude | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 29 | -19 | 11 | H B B T B B |
19 | Fortaleza | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 11 | B B B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 14 | 0 | 4 | 10 | 7 | 23 | -16 | 4 | B H B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil