Kết quả Internacional RS vs Ceara, 21h00 ngày 20/07
Kết quả Internacional RS vs Ceara
Đối đầu Internacional RS vs Ceara
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Ceara gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.25
0.95U 2.25
0.741
1.49X
3.752
6.40Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Ceara
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 15
-
Internacional RS vs Ceara: Diễn biến chính
-
23'Alan Patrick Lourenco (Assist:Rafael Santos Borre Maury)1-0
-
42'Johan Carbonero1-0
-
52'1-0Matheus Bahia
-
55'1-0Marllon Goncalves Jeronimo Borges
-
59'1-0Lourenco
Lucas Lima -
59'1-0Rafael Ramos
Fabiano Josué De Souza Silva -
66'Luis Otavio
Bruno Henriaque Corsini1-0 -
67'Bruno Tabata
Johan Carbonero1-0 -
68'1-0Aylon Darwin Tavella
Matheus de Araujo Andrade -
77'Enner Valencia
Rafael Santos Borre Maury1-0 -
78'Gustavo Prado
Wesley Ribeiro Silva1-0 -
80'1-0Fernando Sobral
Jackson Diego Ibraim Fagundes -
80'1-0Bruno Nunes de Barros
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si -
80'Diego Rosa
Thiago Maia Alencar1-0
-
Internacional RS vs Ceara: Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-2-3-11Sergio Rochet26Alexandro Bernabei41Victor Gabriel4Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao35Braian Aguirre29Thiago Maia Alencar8Bruno Henriaque Corsini7Johan Carbonero10Alan Patrick Lourenco21Wesley Ribeiro Silva19Rafael Santos Borre Maury9Pedro Raul Garay da Silva27Antonio Galeano8Matheus de Araujo Andrade7Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si31Lucas Lima20Jackson Diego Ibraim Fagundes70Fabiano Josué De Souza Silva3Marllon Goncalves Jeronimo Borges23Willian Estefani Machado79Matheus Bahia94Bruno Ferreira Ventura Diniz
- Đội hình dự bị
-
17Bruno Tabata33Diego Rosa13Enner Valencia47Gustavo Prado39Luis Otavio25Gabriel Mercado18Jose Carlos Ferreira Junior23Alan Benitez2Ramon Ramos Lima20Clayton Sampaio Pereira48Raykkonen24Anthoni Spier SouzaAylon Darwin Tavella 11Fernando Sobral 88Rafael Ramos 2Lourenco 97Bruno Nunes de Barros 29Nicolas Vichiatto Da Silva 30Fernando Miguel Kaufmann 16Richard de Oliveira Costa 1Richardson Fernandes dos Santos 26Eder Ferreira Graminho 33Marcos Victor Ferreira da Silva 44Romulo Azevedo Simao 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetEduardo Barroca
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Ceara: Số liệu thống kê
-
Internacional RSCeara
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
6Sút Phạt14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
380Số đường chuyền438
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị5
-
-
29Đánh đầu29
-
-
13Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công22
-
-
5Đánh chặn6
-
-
19Ném biên30
-
-
1Woodwork2
-
-
12Cản phá thành công22
-
-
10Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass22
-
-
100Pha tấn công94
-
-
50Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruzeiro | 16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 9 | 18 | 34 | T H T T T H |
2 | Flamengo | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 6 | 23 | 33 | T T T B T T |
3 | Palmeiras | 14 | 9 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 29 | T B B H T T |
4 | Bragantino | 16 | 8 | 3 | 5 | 19 | 17 | 2 | 27 | T B T H B B |
5 | Botafogo RJ | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 7 | 10 | 25 | H T T T H T |
6 | Bahia | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 25 | T B T T T H |
7 | Mirassol | 14 | 6 | 6 | 2 | 23 | 13 | 10 | 24 | H T T H T T |
8 | Fluminense RJ | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 17 | -1 | 20 | H T T B B B |
9 | Atletico Mineiro | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 20 | H H T T B B |
10 | Internacional RS | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 20 | H B B T T T |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 19 | -4 | 20 | H H B T B H |
12 | Sao Paulo | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 | 19 | B B B H T T |
13 | Ceara | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 15 | -1 | 18 | B B T B B B |
14 | Gremio (RS) | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 20 | -6 | 17 | B T T H B H |
15 | Vitoria BA | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 17 | -4 | 16 | H H B H T H |
16 | Vasco da Gama | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 19 | -4 | 14 | T B B T B H |
17 | Santos | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 19 | -6 | 14 | T B T T B B |
18 | Juventude | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 29 | -19 | 11 | H B B T B B |
19 | Fortaleza | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 11 | B B B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 14 | 0 | 4 | 10 | 7 | 23 | -16 | 4 | B H B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil