Kết quả Cruzeiro vs Atletico Mineiro, 06h30 ngày 19/05
Kết quả Cruzeiro vs Atletico Mineiro
Đối đầu Cruzeiro vs Atletico Mineiro
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.06O 2
0.92U 2
0.921
2.63X
2.902
2.80Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 9
-
Cruzeiro vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
15'0-0Ronielson da Silva Barbosa
-
18'0-0Gabriel Vinicius Menino
Guilherme Antonio Arana Lopes
-
Cruzeiro vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-2-3-11Cassio Ramos6Kaiki Bruno da Silva25Lucas Villalba15Fabricio Bruno Soares De Faria23Fagner Conserva Lemos16Lucas Silva29Lucas Daniel Romero94Wanderson Maciel Sousa Campos10Matheus Pereiras Profile88Christian Roberto Alves Cardoso19Kaio Jorge Pinto Ramos7Givanildo Vieira De Souza, Hulk10Gustavo Henrique Furtado Scarpa33Ronielson da Silva Barbosa17Igor Gomes21Alan Steven Franco Palma44Rubens Antonio Dias2Natanael Moreira Milouski4Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov6Junior Alonso13Guilherme Antonio Arana Lopes22Everson Felipe Marques Pires
- Đội hình dự bị
-
9Gabriel Barbosa12William de Asevedo Furtado11Yannick Bolasie26Lautaro Diaz17Marquinhos5Walace Souza Silva21Carlos Eduardo De Oliveira Alves36Kaua Prates41Leonardo de Aragao Carvalho35Murilo Rhikman70Kenji Takamura34Jonathan JesusFausto Vera 8Jose Antonio dos Santos Junior 37Vitor Hugo Franchescoli de Souza 14Gabriel Vinicius Menino 25Patrick Silva 20Renzo Saravia 26Caio Paulista 38Bernard Anicio Caldeira Duarte 11Igor Rabello da Costa 16Brahian Palacios Alzate 30João Marcelo 19Gabriel Delfim 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
CruzeiroAtletico Mineiro
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút1
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút0
-
-
4Sút Phạt3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
68Số đường chuyền80
-
-
87%Chuyền chính xác75%
-
-
3Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị1
-
-
2Đánh đầu8
-
-
1Đánh đầu thành công4
-
-
0Cứu thua1
-
-
1Rê bóng thành công8
-
-
0Đánh chặn3
-
-
10Ném biên12
-
-
1Cản phá thành công8
-
-
2Thử thách2
-
-
3Long pass6
-
-
18Pha tấn công29
-
-
11Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 22 | T T B T T T |
2 | Flamengo | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 4 | 13 | 18 | T H T B T H |
3 | Cruzeiro | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 17 | T B T T T H |
4 | Bragantino | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 17 | T T T T H B |
5 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
6 | Bahia | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T T T B T |
7 | Fluminense RJ | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T B T B T |
9 | Atletico Mineiro | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 13 | B T H T T H |
10 | Botafogo RJ | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 5 | 5 | 12 | H B T B T H |
11 | Sao Paulo | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H T H H B T |
12 | Mirassol | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | T H H B T H |
13 | Vasco da Gama | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B B B T |
14 | Fortaleza | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H H T B |
15 | Internacional RS | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | B H T B B H |
16 | Vitoria BA | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T H H B T B |
17 | Gremio (RS) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H H T H B |
18 | Juventude | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 21 | -13 | 8 | B H B B B H |
19 | Santos | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B B H B |
20 | Sport Club do Recife | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 2 | B B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil