Kết quả Bragantino vs Juventude, 06h00 ngày 27/05
Kết quả Bragantino vs Juventude
Đối đầu Bragantino vs Juventude
Phong độ Bragantino gần đây
Phong độ Juventude gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/05/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
1.06O 2.75
0.99U 2.75
0.851
1.55X
4.332
5.50Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.86O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bragantino vs Juventude
-
Sân vận động: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 10
-
Bragantino vs Juventude: Diễn biến chính
-
11'0-0Jadson Alves dos Santos
-
31'0-0Luis Gustavo de Almeida Pinto
-
32'Lucas Henrique Barbosa0-0
-
34'Thiago Nicolas Borbas0-0
-
35'0-0Caique de Jesus Goncalves
-
45'Jhonatan Santos Rosa1-0
-
45'1-0Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
-
Bragantino vs Juventude: Đội hình chính và dự bị
-
Bragantino4-2-3-11Cleiton Schwengber29Juninho Capixaba2Guzman Rodriguez14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves34Jose Hurtado6Gabriel Girotto Franco7Eric Dos Santos Rodrigues21Lucas Henrique Barbosa10Jhonatan Santos Rosa33Ignacio Jesus Laquintana Marsico18Thiago Nicolas Borbas27Emerson Batalla9Gilberto Oliveira Souza Junior16Jadson Alves dos Santos95Caique de Jesus Goncalves44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte11Giovanny Bariani Marques2Ewerthon Diogenes da Silva34Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam47Marcos Paulo Lima Barbeiro28Alan luciano Ruschel1Luis Gustavo de Almeida Pinto
- Đội hình dự bị
-
8Eduardo Sasha3Eduardo Santos17Vinicius Mendonca Pereira5Fabio Silva de Freitas35Matheus Fernandes Siqueira31Guilherme Lopes da Silva45Nathan Morris22Gustavo Gustavinho13Sergio Palacios9Isidro Miguel Pitta Saldivar59Athyrson37Souza de Oliveira FabricioAnderson Luiz de Carvalho Nene 10Vinicius Santos Marcos Miranda 12Gabriel Pereira Taliari 19Mauricio Garcez de Jesus 7Daniel Peixoto 72Reginaldo Lopes de Jesus 93Matheus Barcelos da Silva 17Natã 36Jean Carlos Vicente 20Abner 23Adriano Martins 3Gabriel Souza 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro CaixinhaThiago Carpini
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bragantino vs Juventude: Số liệu thống kê
-
BragantinoJuventude
-
4Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút0
-
-
11Sút Phạt8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
195Số đường chuyền169
-
-
83%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
10Đánh đầu8
-
-
6Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công7
-
-
1Đánh chặn3
-
-
11Ném biên9
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công7
-
-
1Thử thách4
-
-
15Long pass14
-
-
45Pha tấn công35
-
-
19Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T H T T H |
3 | Bragantino | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 23 | T H B T T B |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Bahia | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T B T T |
6 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
7 | Atletico Mineiro | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | T T H H T T |
8 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
9 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B T H H H |
11 | Gremio (RS) | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T H B T T H |
12 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
13 | Vasco da Gama | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 16 | -2 | 13 | B B T B B T |
14 | Sao Paulo | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B T B B B |
15 | Santos | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 11 | B H B T B T |
16 | Vitoria BA | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H H |
17 | Internacional RS | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | B B H H B B |
18 | Fortaleza | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | H T B B B B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil