Kết quả Bragantino vs Juventude, 06h00 ngày 27/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Brazil 2025 » vòng 10

  • Bragantino vs Juventude: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Jadson Alves dos Santos
  • 31'
    0-0
    Luis Gustavo de Almeida Pinto
  • 32'
    Lucas Henrique Barbosa
    0-0
  • 34'
    Thiago Nicolas Borbas
    0-0
  • 35'
    0-0
    Caique de Jesus Goncalves
  • 45'
    Jhonatan Santos Rosa goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
  • Bragantino vs Juventude: Đội hình chính và dự bị

  • Bragantino4-2-3-1
    1
    Cleiton Schwengber
    29
    Juninho Capixaba
    2
    Guzman Rodriguez
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    34
    Jose Hurtado
    6
    Gabriel Girotto Franco
    7
    Eric Dos Santos Rodrigues
    21
    Lucas Henrique Barbosa
    10
    Jhonatan Santos Rosa
    33
    Ignacio Jesus Laquintana Marsico
    18
    Thiago Nicolas Borbas
    27
    Emerson Batalla
    9
    Gilberto Oliveira Souza Junior
    16
    Jadson Alves dos Santos
    95
    Caique de Jesus Goncalves
    44
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
    11
    Giovanny Bariani Marques
    2
    Ewerthon Diogenes da Silva
    34
    Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
    47
    Marcos Paulo Lima Barbeiro
    28
    Alan luciano Ruschel
    1
    Luis Gustavo de Almeida Pinto
    Juventude4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Eduardo Sasha
    3Eduardo Santos
    17Vinicius Mendonca Pereira
    5Fabio Silva de Freitas
    35Matheus Fernandes Siqueira
    31Guilherme Lopes da Silva
    45Nathan Morris
    22Gustavo Gustavinho
    13Sergio Palacios
    9Isidro Miguel Pitta Saldivar
    59Athyrson
    37Souza de Oliveira Fabricio
    Anderson Luiz de Carvalho Nene 10
    Vinicius Santos Marcos Miranda 12
    Gabriel Pereira Taliari 19
    Mauricio Garcez de Jesus 7
    Daniel Peixoto 72
    Reginaldo Lopes de Jesus 93
    Matheus Barcelos da Silva 17
    Natã 36
    Jean Carlos Vicente 20
    Abner 23
    Adriano Martins 3
    Gabriel Souza 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Caixinha
    Thiago Carpini
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Bragantino vs Juventude: Số liệu thống kê

  • Bragantino
    Juventude
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 195
    Số đường chuyền
    169
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 15
    Long pass
    14
  •  
     
  • 45
    Pha tấn công
    35
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    3
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 11 7 3 1 24 4 20 24 T B T H T T
2 Cruzeiro 12 7 3 2 17 8 9 24 T T H T T H
3 Bragantino 12 7 2 3 14 11 3 23 T H B T T B
4 Palmeiras 11 7 1 3 12 8 4 22 B T T T B B
5 Bahia 12 6 3 3 14 11 3 21 T B T B T T
6 Fluminense RJ 11 6 2 3 15 12 3 20 B T B H T T
7 Atletico Mineiro 12 5 5 2 13 10 3 20 T T H H T T
8 Botafogo RJ 11 5 3 3 14 7 7 18 T B T H T T
9 Mirassol 11 4 5 2 17 12 5 17 H B T H T T
10 Corinthians Paulista (SP) 12 4 4 4 13 15 -2 16 T B T H H H
11 Gremio (RS) 12 4 4 4 12 15 -3 16 T H B T T H
12 Ceara 11 4 3 4 13 11 2 15 H T H T B B
13 Vasco da Gama 12 4 1 7 14 16 -2 13 B B T B B T
14 Sao Paulo 12 2 6 4 10 14 -4 12 H B T B B B
15 Santos 12 3 2 7 11 14 -3 11 B H B T B T
16 Vitoria BA 12 2 5 5 10 14 -4 11 B T B B H H
17 Internacional RS 12 2 5 5 12 18 -6 11 B B H H B B
18 Fortaleza 12 2 4 6 12 18 -6 10 H T B B B B
19 Juventude 11 2 2 7 8 24 -16 8 B B B H B B
20 Sport Club do Recife 11 0 3 8 5 18 -13 3 H B B B H B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation