Kết quả Bragantino vs Juventude, 06h00 ngày 27/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2025 » vòng 10

  • Bragantino vs Juventude: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Jadson Alves dos Santos
  • 31'
    0-0
    Luis Gustavo de Almeida Pinto
  • 32'
    Lucas Henrique Barbosa
    0-0
  • 34'
    Thiago Nicolas Borbas
    0-0
  • 35'
    0-0
    Caique de Jesus Goncalves
  • 45'
    Jhonatan Santos Rosa goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
  • Bragantino vs Juventude: Đội hình chính và dự bị

  • Bragantino4-2-3-1
    1
    Cleiton Schwengber
    29
    Juninho Capixaba
    2
    Guzman Rodriguez
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    34
    Jose Hurtado
    6
    Gabriel Girotto Franco
    7
    Eric Dos Santos Rodrigues
    21
    Lucas Henrique Barbosa
    10
    Jhonatan Santos Rosa
    33
    Ignacio Jesus Laquintana Marsico
    18
    Thiago Nicolas Borbas
    27
    Emerson Batalla
    9
    Gilberto Oliveira Souza Junior
    16
    Jadson Alves dos Santos
    95
    Caique de Jesus Goncalves
    44
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
    11
    Giovanny Bariani Marques
    2
    Ewerthon Diogenes da Silva
    34
    Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
    47
    Marcos Paulo Lima Barbeiro
    28
    Alan luciano Ruschel
    1
    Luis Gustavo de Almeida Pinto
    Juventude4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Eduardo Sasha
    3Eduardo Santos
    17Vinicius Mendonca Pereira
    5Fabio Silva de Freitas
    35Matheus Fernandes Siqueira
    31Guilherme Lopes da Silva
    45Nathan Morris
    22Gustavo Gustavinho
    13Sergio Palacios
    9Isidro Miguel Pitta Saldivar
    59Athyrson
    37Souza de Oliveira Fabricio
    Anderson Luiz de Carvalho Nene 10
    Vinicius Santos Marcos Miranda 12
    Gabriel Pereira Taliari 19
    Mauricio Garcez de Jesus 7
    Daniel Peixoto 72
    Reginaldo Lopes de Jesus 93
    Matheus Barcelos da Silva 17
    Natã 36
    Jean Carlos Vicente 20
    Abner 23
    Adriano Martins 3
    Gabriel Souza 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Caixinha
    Thiago Carpini
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Bragantino vs Juventude: Số liệu thống kê

  • Bragantino
    Juventude
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 195
    Số đường chuyền
    169
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 15
    Long pass
    14
  •  
     
  • 45
    Pha tấn công
    35
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    3
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 16 11 3 2 30 6 24 36 T T B T T T
2 Cruzeiro 17 10 4 3 28 11 17 34 H T T T H B
3 Palmeiras 15 10 2 3 19 12 7 32 B B H T T T
4 Bahia 15 8 4 3 20 13 7 28 B T T T H T
5 Bragantino 17 8 3 6 20 20 0 27 B T H B B B
6 Botafogo RJ 15 7 5 3 18 8 10 26 T T T H T H
7 Mirassol 15 6 7 2 24 14 10 25 T T H T T H
8 Sao Paulo 17 5 7 5 18 19 -1 22 B B H T T T
9 Ceara 16 6 3 7 16 16 0 21 B T B B B T
10 Internacional RS 16 5 6 5 17 20 -3 21 B B T T T H
11 Corinthians Paulista (SP) 17 5 6 6 16 20 -4 21 H B T B H H
12 Fluminense RJ 15 6 2 7 17 20 -3 20 T T B B B B
13 Atletico Mineiro 15 5 5 5 16 16 0 20 H T T B B B
14 Gremio (RS) 16 5 5 6 16 22 -6 20 T H B H B T
15 Vitoria BA 17 3 8 6 14 18 -4 17 H B H T H H
16 Vasco da Gama 15 4 3 8 16 20 -4 15 B B T B H H
17 Santos 16 4 3 9 15 21 -6 15 B T T B B H
18 Fortaleza 16 3 5 8 17 23 -6 14 B B B H T B
19 Juventude 15 3 2 10 10 32 -22 11 B B T B B B
20 Sport Club do Recife 15 0 5 10 9 25 -16 5 H B B B H H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation