Kết quả Atletico Mineiro vs Corinthians Paulista (SP), 07h00 ngày 25/05
Kết quả Atletico Mineiro vs Corinthians Paulista (SP)
Đối đầu Atletico Mineiro vs Corinthians Paulista (SP)
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.07+0.75
0.83O 2.25
0.92U 2.25
0.921
1.85X
3.302
4.40Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Mineiro vs Corinthians Paulista (SP)
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 10
-
Atletico Mineiro vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính
-
26'Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov0-0
-
53'0-0Carlos de Menezes Júnior
-
59'Jose Antonio dos Santos Junior
Ronielson da Silva Barbosa0-0 -
59'Igor Gomes
Bernard Anicio Caldeira Duarte0-0 -
60'0-0Joao Pedro
-
65'0-0Yuri Alberto
Hector Hernandez Marrero -
66'0-0Charles Rigon Matos
Jose Andres Martinez Torres -
67'0-0Ryan Gustavo de Lima
-
74'0-0Breno Bidon
Andre Carrillo -
74'0-0Angel Rodrigo Romero Villamayor
Talles Magno -
81'0-0Felix Eduardo Torres Caicedo
Matheus Franca Silva -
83'João Marcelo
Natanael Moreira Milouski0-0 -
85'0-0Angel Rodrigo Romero Villamayor
-
90'Rubens Antonio Dias0-0
-
90'Rubens Antonio Dias Red card cancelled0-0
-
Atletico Mineiro vs Corinthians Paulista (SP): Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Mineiro4-2-3-122Everson Felipe Marques Pires44Rubens Antonio Dias6Junior Alonso4Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov2Natanael Moreira Milouski21Alan Steven Franco Palma20Patrick Silva11Bernard Anicio Caldeira Duarte10Gustavo Henrique Furtado Scarpa33Ronielson da Silva Barbosa7Givanildo Vieira De Souza, Hulk22Hector Hernandez Marrero19Andre Carrillo70Jose Andres Martinez Torres37Ryan Gustavo de Lima43Talles Magno14Raniele Almeida Melo2Matheus Franca Silva47Joao Pedro25Carlos de Menezes Júnior21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu1Hugo de Souza Nogueira
- Đội hình dự bị
-
37Jose Antonio dos Santos Junior17Igor Gomes19João Marcelo26Renzo Saravia8Fausto Vera38Caio Paulista14Vitor Hugo Franchescoli de Souza16Igor Rabello da Costa23Ivan Roman30Brahian Palacios Alzate47Romulo Helbert Pereira Junior1Gabriel DelfimCharles Rigon Matos 35Yuri Alberto 9Breno Bidon 27Felix Eduardo Torres Caicedo 3Angel Rodrigo Romero Villamayor 11Ramalho Andre 5Igor Coronado 77Alex Santana 80Maycon de Andrade Barberan 7Matheus Planelles Donelli 32Hugo Ferreira de Farias 46Leo Mana 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luiz Felipe ScolariVanderlei Luxemburgo
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Mineiro vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê
-
Atletico MineiroCorinthians Paulista (SP)
-
1Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút0
-
-
18Sút Phạt24
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
422Số đường chuyền419
-
-
84%Chuyền chính xác81%
-
-
24Phạm lỗi18
-
-
11Đánh đầu17
-
-
8Đánh đầu thành công6
-
-
0Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn6
-
-
20Ném biên26
-
-
13Cản phá thành công10
-
-
19Thử thách10
-
-
21Long pass32
-
-
83Pha tấn công100
-
-
33Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T H T T H |
3 | Bragantino | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 23 | T H B T T B |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Bahia | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T B T T |
6 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
7 | Atletico Mineiro | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | T T H H T T |
8 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
9 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B T H H H |
11 | Gremio (RS) | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T H B T T H |
12 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
13 | Vasco da Gama | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 16 | -2 | 13 | B B T B B T |
14 | Sao Paulo | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B T B B B |
15 | Santos | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 11 | B H B T B T |
16 | Vitoria BA | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H H |
17 | Internacional RS | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | B B H H B B |
18 | Fortaleza | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | H T B B B B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil