Kết quả Cuiaba vs Vila Nova, 07h00 ngày 27/05
Kết quả Cuiaba vs Vila Nova
Đối đầu Cuiaba vs Vila Nova
Phong độ Cuiaba gần đây
Phong độ Vila Nova gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/05/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.95O 2
1.01U 2
0.871
2.10X
2.902
3.40Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cuiaba vs Vila Nova
-
Sân vận động: Arena Multiuso Governador Jose Fragelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 9
-
Cuiaba vs Vila Nova: Diễn biến chính
-
13'Juan Christian (Assist:Max Alves)1-0
-
46'1-0Diego Torres
Miticov -
46'1-0Vinicius Paiva
Gabriel Silva -
53'1-0Diego Torres
-
54'1-0Diego Torres Card changed
-
60'1-0Gustavo Paje
Vinicius Santos -
60'1-0Igor Inocencio de Oliveira
Geremias Ribeiro Junior Todinho -
65'Denilson Alves Borges1-0
-
67'Matheus Silva Duarte,Matheusinho1-0
-
72'Derik Lacerda1-0
-
76'Jadson
Juan Christian1-0 -
76'Lucas Mineiro
Denilson Alves Borges1-0 -
82'David Souza1-0
-
83'Max Alves1-0
-
85'1-0Ruan Ribeiro
Gabriel Buscariol Poveda, Padova -
87'Calebe Oliveira Costa
Max Alves1-0 -
87'Guilherme Mariano
Bruno Fabiano Alves Nascimento1-0 -
90'1-0Ruan Ribeiro
-
90'1-0Willian Formiga
-
Cuiaba vs Vila Nova: Đội hình chính và dự bị
-
Cuiaba4-3-314Mateus Pasinato6Sander Henrique Bortolotto33Alan Empereur3Bruno Fabiano Alves Nascimento98Matheus Silva Duarte,Matheusinho8Max Alves27Denilson Alves Borges45Patrick de Lucca70Juan Christian9Eduardo Nascimento da Silva Junior22Derik Lacerda29Geremias Ribeiro Junior Todinho9Gabriel Buscariol Poveda, Padova19Gabriel Silva15Miticov5Joao Vieira11Vinicius Santos2Elias14Walisson Moreira Farias Maia4Bernardo Schappo13Willian Formiga99Halls
- Đội hình dự bị
-
1Arthur Henrique Bittencourt55Calebe Oliveira Costa20David Souza13Guilherme Mariano77Jadson2Ataide Leonardo99Lucas Cardoso Moreira5Lucas Eduardo30Lucas Mineiro10Ruan de Oliveira FerreiraBruno Pereira Mendes 20Diego Torres 10Guilherme Parede Pinheiro 77Gustavo Paje 22Higor 16Igor Inocencio de Oliveira 6Ralf De Souza Teles 8Ruan Ribeiro 21Zorzenoni Victor Hugo 1Vinicius Paiva 7Weverton 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio Jose Cardoso de OliveiraClaudinei Oliveira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cuiaba vs Vila Nova: Số liệu thống kê
-
CuiabaVila Nova
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút0
-
-
11Sút Phạt17
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
447Số đường chuyền384
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn6
-
-
28Ném biên34
-
-
9Cản phá thành công6
-
-
6Thử thách5
-
-
26Long pass17
-
-
114Pha tấn công76
-
-
46Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 22 | B H T T T T |
3 | Cuiaba | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 21 | H B B T T T |
4 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
5 | Remo Belem (PA) | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H H B T B |
6 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 20 | B B T T T H |
7 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
8 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | H B T H B T |
9 | Chapecoense SC | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B T B |
10 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
11 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
12 | Ferroviaria SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T H H B H T |
13 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H H B B T |
14 | Operario Ferroviario PR | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T B H B B |
15 | Criciuma | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 12 | B H B B T T |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B H H T B T |
19 | Athletic Club MG | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B B B B T |
20 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil