Kết quả Fortaleza vs Bragantino, 04h30 ngày 27/07
Kết quả Fortaleza vs Bragantino
Đối đầu Fortaleza vs Bragantino
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.20X
3.252
3.30Hiệp 1+0
0.81-0
1.07O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Bragantino
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 17
-
Fortaleza vs Bragantino: Diễn biến chính
-
4'Deyverson Brum Silva Acosta (Assist:Tomas Pochettino)1-0
-
8'1-0Jhonatan Santos Rosa
-
19'Benjamin Kuscevic (Assist:Matheus Pereira da Silva)2-0
-
29'Lucca Prior
Tomas Pochettino2-0 -
32'Gaston Avila2-0
-
38'2-1
Isidro Miguel Pitta Saldivar
-
45'2-1Sergio Palacios
-
46'2-1Agustin SantAnna
Sergio Palacios -
46'Jose Herrera
Breno Henrique Vasconcelos Lopes2-1 -
48'Lucca Prior3-1
-
50'3-1Eric Dos Santos Rodrigues
-
56'3-1Fabio Silva de Freitas
Eric Dos Santos Rodrigues -
56'3-1Lucas Henrique Barbosa
-
63'3-1Gustavo Gustavinho
Jhonatan Santos Rosa -
63'3-1Vinicius Mendonca Pereira
Eduardo Sasha -
65'Jose Herrera3-1
-
70'Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Mario Sergio Santos Costa, Marinho3-1 -
78'3-1Vinicius Mendonca Pereira No penalty confirmed
-
81'Matheus Rossetto
Matheus Pereira da Silva3-1 -
81'Adam Bareiro
Deyverson Brum Silva Acosta3-1 -
85'3-1Nathan Morris
Marques Gustavo -
88'Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu3-1
-
Fortaleza vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza4-3-315Magrao16Diogo Barbosa Medonha3Gaston Avila13Benjamin Kuscevic2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga5Matheus Pereira da Silva88Sasha Lucas Pacheco Affini7Tomas Pochettino26Breno Henrique Vasconcelos Lopes18Deyverson Brum Silva Acosta11Mario Sergio Santos Costa, Marinho9Isidro Miguel Pitta Saldivar21Lucas Henrique Barbosa8Eduardo Sasha10Jhonatan Santos Rosa7Eric Dos Santos Rodrigues6Gabriel Girotto Franco34Jose Hurtado13Sergio Palacios16Marques Gustavo31Guilherme Lopes da Silva40Lucas Galindo de Azevedo
- Đội hình dự bị
-
80Jose Herrera38Lucca Prior20Matheus Rossetto22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu27Adam Bareiro14Eros Nazareno Mancuso6Bruno de Jesus Pacheco17Jose Welison da Silva25Vinicius Silvestre Costa77Kevin Andrade Navarro39Gustavo Mancha29RodrigoNathan Morris 45Gustavo Gustavinho 22Agustin SantAnna 32Vinicius Mendonca Pereira 17Fabio Silva de Freitas 5Bruno Conceicao Praxedes 25Fernando Costa 24Guzman Rodriguez 2Thiago Nicolas Borbas 18Stanley Boateng 60Davi Gomes 27Athyrson 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Pablo VojvodaPedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
FortalezaBragantino
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút3
-
-
13Sút Phạt16
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
350Số đường chuyền481
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
48Đánh đầu31
-
-
22Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua6
-
-
23Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn16
-
-
16Ném biên24
-
-
17Cản phá thành công5
-
-
11Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass28
-
-
108Pha tấn công113
-
-
32Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil