Kết quả Gremio Novorizontin vs Chapecoense SC, 05h00 ngày 07/06
Kết quả Gremio Novorizontin vs Chapecoense SC
Đối đầu Gremio Novorizontin vs Chapecoense SC
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ Chapecoense SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/06/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.11+1
0.78O 2.25
1.06U 2.25
0.801
1.55X
3.602
5.10Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs Chapecoense SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 11
-
Gremio Novorizontin vs Chapecoense SC: Diễn biến chính
-
45'Rodrigo Soares0-0
-
46'Igor Marques
Rodrigo Soares0-0 -
57'Pablo Dyego Da Silva Rosa1-0
-
61'1-0Italo
Mailson -
65'Oscar Ruiz
Bruno Jose de Souza1-0 -
66'Pedro Balotelli
Lucca Borges De Brito1-0 -
71'Patrick1-0
-
73'Luis Felipe Oyama
Marlon Adriano Prezotti1-0 -
74'1-0Kaique Maciel
Marcinho -
79'Willian Roberto de Farias
Matheus Henrique Frizzo1-0 -
81'1-0Joao Paulo Silveira dos Santos
-
84'1-0Rubens Ricoldi
Joao Paulo Silveira dos Santos -
85'1-0Jorge Jimenez
Bruno Matias dos Santos -
90'1-0
-
Gremio Novorizontin vs Chapecoense SC: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio Novorizontin4-3-31Airton Moraes Michellon47Fabio Matheus Ribeiro Lima4Patrick37Cesar Henrique Martins2Rodrigo Soares28Marlon Adriano Prezotti10Matheus Henrique Frizzo5Jean Carlos de Souza Irmer17Bruno Jose de Souza9Lucca Borges De Brito7Pablo Dyego Da Silva Rosa7Marcinho90Mailson22Mailton dos Santos de Sa99Rafael Carvalheira16Bruno Matias dos Santos10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso37Walter Clar3Eduardo Domachowski25Victor Caetano4Joao Paulo Silveira dos Santos12Leonardo da Silva Vieira
- Đội hình dự bị
-
16Antony14Gabriel Correia31Igor Marques93Jordi Martins Almeida6Luis Felipe Oyama88Patrick de Carvalho Brey18Pedro Balotelli22Oscar Ruiz15Luiz Maria21Victor Gabriel8Willian Roberto de FariasDavid Antunes 19Everton 26Felipe Vieira Augusto 76Italo 77Jhonnathan 32Jorge Jimenez 5Kaique Maciel 15Gianluca Piola Minozzo,Mancha 6Marcinho 95Rafael de Carvalho Santos 1Rubens Ricoldi 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BaptistaArgel-Argelico Fuks
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs Chapecoense SC: Số liệu thống kê
-
Gremio NovorizontinChapecoense SC
-
5Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt18
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
364Số đường chuyền444
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
19Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn2
-
-
19Ném biên23
-
-
9Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách6
-
-
31Long pass33
-
-
81Pha tấn công79
-
-
33Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 25 | H T T T T T |
3 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
4 | Coritiba PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 21 | B T T T H H |
5 | Cuiaba | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 21 | B B T T T B |
6 | Remo Belem (PA) | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H H B T B |
7 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
8 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | H B T H B T |
9 | Chapecoense SC | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B T B |
10 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
11 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
12 | Ferroviaria SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T H H B H T |
13 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H H B B T H |
14 | Operario Ferroviario PR | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T B H B B |
15 | Criciuma | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 12 | B H B B T T |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B H H T B T |
19 | Athletic Club MG | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B B B B T |
20 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil