Kết quả Internacional RS vs Fluminense RJ, 06h30 ngày 02/06
Kết quả Internacional RS vs Fluminense RJ
Đối đầu Internacional RS vs Fluminense RJ
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/06/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2
0.93U 2
0.951
2.00X
3.202
3.80Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Fluminense RJ
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 11
-
Internacional RS vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
-
11'0-1
Kevin Serna (Assist:Samuel Xavier Brito)
-
20'Thiago Maia Alencar
Fernando Francisco Reges0-1
-
Internacional RS vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-2-3-124Anthoni Spier Souza2Ramon Ramos Lima18Jose Carlos Ferreira Junior4Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao35Braian Aguirre5Fernando Francisco Reges8Bruno Henriaque Corsini21Wesley Ribeiro Silva10Alan Patrick Lourenco28Vitor Naum19Rafael Santos Borre Maury21Jhon Arias9Everaldo Stum90Kevin Serna16Gustavo Nonato Santana29Thiago dos Santos8Matheus Martinelli Lima2Samuel Xavier Brito3Thiago Emiliano da Silva22Juan Pablo Freytes6Rene Rodrigues Martins1Fabio Deivson Lopes Maciel
- Đội hình dự bị
-
29Thiago Maia Alencar17Bruno Tabata45Lucca Sampaio47Gustavo Prado12Ivan33Diego Rosa11Oscar David Romero Villamayor3Agustin Rogel39Luis Otavio37Yago20Clayton Sampaio Pereira42PabloPaulo Baya 77Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso 10Vinicius Lima 45Ignacio Da Silva Oliveira 4Claudio Rodrigues Gomes,Guga 23Manoel Messias Silva Carvalho 26Vitor Eudes 98Gabriel Fuentes 12Rubén Lezcano 18Joaquin Lavega Colzada 19Riquelme Felipe 28Isaque 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetFernando Diniz Silva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
-
Internacional RSFluminense RJ
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Tổng cú sút3
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
3Sút Phạt0
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
148Số đường chuyền130
-
-
84%Chuyền chính xác83%
-
-
0Phạm lỗi3
-
-
8Đánh đầu6
-
-
4Đánh đầu thành công3
-
-
6Rê bóng thành công1
-
-
2Đánh chặn0
-
-
7Ném biên10
-
-
6Cản phá thành công1
-
-
1Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
5Long pass5
-
-
46Pha tấn công22
-
-
7Tấn công nguy hiểm5
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T H T T H |
3 | Bragantino | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 23 | T H B T T B |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Bahia | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T B T T |
6 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
7 | Atletico Mineiro | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | T T H H T T |
8 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
9 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B T H H H |
11 | Gremio (RS) | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T H B T T H |
12 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
13 | Vasco da Gama | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 16 | -2 | 13 | B B T B B T |
14 | Sao Paulo | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B T B B B |
15 | Santos | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 11 | B H B T B T |
16 | Vitoria BA | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H H |
17 | Internacional RS | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | B B H H B B |
18 | Fortaleza | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | H T B B B B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil