Kết quả Internacional RS vs Vasco da Gama, 04h30 ngày 28/07
Kết quả Internacional RS vs Vasco da Gama
Đối đầu Internacional RS vs Vasco da Gama
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Vasco da Gama gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/07/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.25
0.98U 2.25
0.901
1.64X
3.652
5.10Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Vasco da Gama
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 17
-
Internacional RS vs Vasco da Gama: Diễn biến chính
-
30'0-1
Rayan Vitor (Assist:David Correa da Fonseca)
-
44'Clayton Sampaio Pereira0-1
-
45'0-1Lucas Freitas
-
46'Johan Carbonero
Gustavo Prado0-1 -
62'Bruno Tabata
Bruno Henriaque Corsini0-1 -
68'0-1Leonardo Jardim, Leo Gago
-
73'0-1Thiago Henrique Mendes Ribeiro
David Correa da Fonseca -
74'Raykkonen
Wesley Ribeiro Silva0-1 -
74'Vitor Naum
Alan Patrick Lourenco0-1 -
77'0-1Thiago Henrique Mendes Ribeiro
-
85'0-1Victor Luis Chuab Zamblauskas
Lucas Freitas -
85'0-1Benjamin Garre
Rayan Vitor -
86'0-1Leonardo Jardim, Leo Gago
-
90'0-1Luiz Gustavo Luiz Gustavo
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche -
90'Johan Carbonero1-1
-
90'1-1Daniel Fuzato
Nuno Moreira
-
Internacional RS vs Vasco da Gama: Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-2-3-11Sergio Rochet26Alexandro Bernabei41Victor Gabriel20Clayton Sampaio Pereira35Braian Aguirre29Thiago Maia Alencar8Bruno Henriaque Corsini47Gustavo Prado10Alan Patrick Lourenco21Wesley Ribeiro Silva19Rafael Santos Borre Maury99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen77Rayan Vitor17Nuno Moreira7David Correa da Fonseca25Hugo Moura Arruda da Silva3Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche96Paulo Henrique Alves4Mauricio Lemos43Lucas Freitas6Lucas Piton1Leonardo Jardim, Leo Gago
- Đội hình dự bị
-
17Bruno Tabata7Johan Carbonero28Vitor Naum48Raykkonen25Gabriel Mercado33Diego Rosa18Jose Carlos Ferreira Junior16Ronaldo Da Silva Souza23Alan Benitez24Anthoni Spier Souza2Ramon Ramos Lima39Luis OtavioBenjamin Garre 15Daniel Fuzato 13Thiago Henrique Mendes Ribeiro 23Victor Luis Chuab Zamblauskas 12Luiz Gustavo Luiz Gustavo 44Loide Augusto 45Guilherme Estrella 14Alex Teixeira Santos 90Jair Rodrigues Junior 8Jose Luis Rodriguez Bebanz 2Paulo Lucas Santos de Paula 18Mateus Carvalho dos Santos 85
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetRamon Diaz
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Vasco da Gama: Số liệu thống kê
-
Internacional RSVasco da Gama
-
10Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
27Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
15Cản sút6
-
-
14Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
494Số đường chuyền399
-
-
88%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
31Đánh đầu35
-
-
18Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn12
-
-
25Ném biên17
-
-
3Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
12Long pass22
-
-
97Pha tấn công78
-
-
58Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil