Kết quả Juventude vs Sao Paulo, 05h00 ngày 25/07
Kết quả Juventude vs Sao Paulo
Đối đầu Juventude vs Sao Paulo
Phong độ Juventude gần đây
Phong độ Sao Paulo gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.91O 2.25
1.03U 2.25
0.831
2.87X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.31-0
0.66O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventude vs Sao Paulo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 16
-
Juventude vs Sao Paulo: Diễn biến chính
-
27'Marcos Paulo Lima Barbeiro0-0
-
28'0-0Andre Oliveira Silva
-
31'Gilberto Oliveira Souza Junior0-0
-
46'Abner
Marcos Paulo Lima Barbeiro0-0 -
61'Matheus Barcelos da Silva
Gilberto Oliveira Souza Junior0-0 -
62'Sebastiao Enio Santos de Almeida
Emerson Batalla0-0 -
65'0-0Rodrigo Huendra Almeida
Cedric Ricardo Alves Soares -
68'Gabriel Pereira Taliari
Gabriel Veron Fonseca de Souza0-0 -
76'Anderson Luiz de Carvalho Nene
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte0-0 -
78'0-0Lucas Ferreira
Andre Oliveira Silva -
85'0-1
Luciano da Rocha Neves (Assist:Marcos Antonio Silva San)
-
88'0-1Pablo Maia
Marcos Antonio Silva San -
88'0-1Luan Santos
Alisson Euler de Freitas Castro -
88'0-1Enzo Hernan Diaz
Wendell -
90'Caique de Jesus Goncalves0-1
-
90'0-1Luciano da Rocha Neves
-
Juventude vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị
-
Juventude4-3-31Luis Gustavo de Almeida Pinto22Marcelo Hermes47Marcos Paulo Lima Barbeiro4Wilker Angel93Reginaldo Lopes de Jesus44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte95Caique de Jesus Goncalves16Jadson Alves dos Santos7Gabriel Veron Fonseca de Souza9Gilberto Oliveira Souza Junior27Emerson Batalla17Andre Oliveira Silva10Luciano da Rocha Neves6Cedric Ricardo Alves Soares21Damian Bobadilla20Marcos Antonio Silva San25Alisson Euler de Freitas Castro18Wendell32Nahuel Ferraresi5Robert Abel Arboleda Escobar35Jose Sabino Chagas Monteiro23Pires Monteiro Rafael
- Đội hình dự bị
-
19Gabriel Pereira Taliari17Matheus Barcelos da Silva10Anderson Luiz de Carvalho Nene23Abner97Sebastiao Enio Santos de Almeida33Lucas Fernandes da Silva28Alan luciano Ruschel8Daniel Eduardo Giraldo Cardenas36Natã3Adriano Martins72Daniel Peixoto21Eudes Ruan de Sousa CarneiroAldemir Dos Santos Ferreira 11Pablo Maia 29Rodrigo Huendra Almeida 15Luan Santos 33Enzo Hernan Diaz 13Juan Ignacio Dinenno 19Alan Franco 28Jandrei 93Felipe Negrucci Berdague 43Gonzalo Tapia 14Lucas Ferreira 48Patryck Lanza dos Reis 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago CarpiniDorival Junior
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Juventude vs Sao Paulo: Số liệu thống kê
-
JuventudeSao Paulo
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút7
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
313Số đường chuyền552
-
-
78%Chuyền chính xác89%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
26Đánh đầu22
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn2
-
-
24Ném biên27
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass28
-
-
83Pha tấn công123
-
-
24Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil