Kết quả Palmeiras vs Sao Paulo, 03h30 ngày 12/05
Kết quả Palmeiras vs Sao Paulo
Đối đầu Palmeiras vs Sao Paulo
Phong độ Palmeiras gần đây
Phong độ Sao Paulo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.06O 2
1.05U 2
0.851
1.80X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras vs Sao Paulo
-
Sân vận động: Allianz Parque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 8
-
Palmeiras vs Sao Paulo: Diễn biến chính
-
26'0-0Enzo Hernan Diaz
Wendell -
31'0-0Ruan Tressoldi Netto
-
55'0-0Lucas Ferreira
Cedric Ricardo Alves Soares -
55'0-0Oscar Dos Santos Emboaba Junior
Matheus Alves Nascimento -
61'Felipe Anderson Pereira Gomes
Richard Rios0-0 -
62'Lucas Evangelista
Allan0-0 -
66'Mauricio Magalhaes Prado
Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho0-0 -
75'0-0Pablo Maia
Marcos Antonio Silva San -
75'0-0Luciano da Rocha Neves
Aldemir Dos Santos Ferreira -
79'Raphael Veiga
Anibal Ismael Moreno0-0 -
79'Vitor Hugo Roque Ferreira
Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc0-0 -
85'Joaquin Piquerez Moreira0-0
-
90'Vitor Hugo Roque Ferreira1-0
-
90'1-0Nahuel Ferraresi
-
90'Vitor Hugo Roque Ferreira Goal awarded1-0
-
Palmeiras vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị
-
Palmeiras3-4-2-121Weverton Pereira da Silva15Gustavo Raul Gomez Portillo3Bruno Fuchs4Agustin Giay22Joaquin Piquerez Moreira5Anibal Ismael Moreno8Richard Rios40Allan10Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho41Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc42Jose Manuel Lopez17Andre Oliveira Silva6Cedric Ricardo Alves Soares47Matheus Alves Nascimento11Aldemir Dos Santos Ferreira25Alisson Euler de Freitas Castro20Marcos Antonio Silva San32Nahuel Ferraresi22Ruan Tressoldi Netto28Alan Franco18Wendell23Pires Monteiro Rafael
- Đội hình dự bị
-
9Vitor Hugo Roque Ferreira18Mauricio Magalhaes Prado7Felipe Anderson Pereira Gomes30Lucas Evangelista23Raphael Veiga6Vanderlan Barbosa da Silva14Marcelo Lomba do Nascimento2Marcos Rocha Aquino12Mayke Rocha Oliveira26Murilo Cerqueira Paim17Facundo Torres32Emiliano MartinezOscar Dos Santos Emboaba Junior 8Luciano da Rocha Neves 10Pablo Maia 29Lucas Ferreira 48Enzo Hernan Diaz 13Jandrei 93Ryan Francisco 49Robert Abel Arboleda Escobar 5Damian Bobadilla 21Lucca Marques 45Rodrigo Huendra Almeida 15Jose Sabino Chagas Monteiro 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Abel Fernando Moreira FerreiraDorival Junior
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras vs Sao Paulo: Số liệu thống kê
-
PalmeirasSao Paulo
-
10Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút2
-
-
16Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
464Số đường chuyền364
-
-
80%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
48Đánh đầu43
-
-
20Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công29
-
-
8Đánh chặn4
-
-
20Ném biên15
-
-
12Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách10
-
-
26Long pass15
-
-
151Pha tấn công75
-
-
64Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 8 | 6 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 19 | T T T B T T |
2 | Flamengo | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 4 | 13 | 17 | T T H T B T |
3 | Bragantino | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 17 | T T T T T H |
4 | Cruzeiro | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H T B T T T |
5 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
6 | Fluminense RJ | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | T T H B T B |
7 | Atletico Mineiro | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | H B T H T T |
8 | Bahia | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B T T T B |
9 | Sao Paulo | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H T H H B T |
10 | Botafogo RJ | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 5 | 5 | 11 | B H B T B T |
11 | Vasco da Gama | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B B B T |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | B B T B T B |
13 | Mirassol | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 10 | H T H H B T |
14 | Fortaleza | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H H T B |
15 | Internacional RS | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | H B H T B B |
16 | Vitoria BA | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | H T H H B T |
17 | Gremio (RS) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H H T H B |
18 | Juventude | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 7 | T B H B B B |
19 | Santos | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 5 | B T B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 2 | B B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil