Kết quả Sao Paulo vs Corinthians Paulista (SP), 07h00 ngày 20/07
Kết quả Sao Paulo vs Corinthians Paulista (SP)
Đối đầu Sao Paulo vs Corinthians Paulista (SP)
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2
1.07U 2
0.811
2.40X
2.752
3.40Hiệp 1+0
0.68-0
1.25O 0.5
0.53U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Corinthians Paulista (SP)
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 15
-
Sao Paulo vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính
-
16'Alisson Euler de Freitas Castro
Oscar Dos Santos Emboaba Junior0-0 -
32'Luciano da Rocha Neves (Assist:Andre Oliveira Silva)1-0
-
35'Luciano da Rocha Neves (Assist:Wendell)2-0
-
37'Alisson Euler de Freitas Castro2-0
-
46'2-0Leo Mana
Felix Eduardo Torres Caicedo -
46'2-0Guilherme Inacio
Memphis Depay -
46'2-0Raniele Almeida Melo
Jose Andres Martinez Torres -
53'2-0Raniele Almeida Melo
-
66'2-0Fabricio Angileri
Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu -
67'2-0Talles Magno
Andre Carrillo -
72'Pablo Maia
Damian Bobadilla2-0 -
72'Aldemir Dos Santos Ferreira
Andre Oliveira Silva2-0 -
79'Gonzalo Tapia
Luciano da Rocha Neves2-0 -
79'Jose Sabino Chagas Monteiro
Alan Franco2-0 -
83'2-0Rodrigo Garro
-
90'Gonzalo Tapia2-0
-
Sao Paulo vs Corinthians Paulista (SP): Đội hình chính và dự bị
-
Sao Paulo3-5-223Pires Monteiro Rafael28Alan Franco5Robert Abel Arboleda Escobar32Nahuel Ferraresi18Wendell8Oscar Dos Santos Emboaba Junior21Damian Bobadilla20Marcos Antonio Silva San6Cedric Ricardo Alves Soares10Luciano da Rocha Neves17Andre Oliveira Silva11Angel Rodrigo Romero Villamayor10Memphis Depay8Rodrigo Garro19Andre Carrillo70Jose Andres Martinez Torres27Breno Bidon3Felix Eduardo Torres Caicedo5Ramalho Andre25Carlos de Menezes Júnior21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu1Hugo de Souza Nogueira
- Đội hình dự bị
-
11Aldemir Dos Santos Ferreira29Pablo Maia25Alisson Euler de Freitas Castro14Gonzalo Tapia35Jose Sabino Chagas Monteiro19Juan Ignacio Dinenno43Felipe Negrucci Berdague93Jandrei48Lucas Ferreira33Luan Santos15Rodrigo Huendra AlmeidaFabricio Angileri 26Raniele Almeida Melo 14Guilherme Inacio 56Talles Magno 43Leo Mana 33Charles Rigon Matos 35Gustavo Henrique Vernes 13Hector Hernandez Marrero 22Felipe Longo 40Joao Pedro 47Ferrari Guimares Kayke 31Dieguinho 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dorival JuniorVanderlei Luxemburgo
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê
-
Sao PauloCorinthians Paulista (SP)
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút2
-
-
9Sút Phạt18
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
452Số đường chuyền490
-
-
83%Chuyền chính xác86%
-
-
18Phạm lỗi9
-
-
12Đánh đầu16
-
-
4Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công5
-
-
2Đánh chặn6
-
-
19Ném biên20
-
-
22Cản phá thành công5
-
-
7Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass24
-
-
82Pha tấn công110
-
-
33Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil